Bản dịch và Ý nghĩa của: 馴れ馴れしい - narenareshii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 馴れ馴れしい (narenareshii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: narenareshii

Kana: なれなれしい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

馴れ馴れしい

Bản dịch / Ý nghĩa: Trong một gia đình quá mức

Ý nghĩa tiếng Anh: over-familiar

Definição: Định nghĩa: Anh ấy quen với mọi người và có thái độ thân thiện.

Giải thích và từ nguyên - (馴れ馴れしい) narenareshii

馴れ 馴れしい (Nare-Nare Shii) là một tính từ trong tiếng Nhật, người mô tả một thái độ quá quen thuộc hoặc thân mật, thường được coi là xâm lấn hoặc thiếu tôn trọng. Từ này được tạo thành từ hai ký tự: 馴れ (nare), có nghĩa là "làm quen với" hoặc "làm quen" và 馴れしい (nare-shii), có nghĩa là "quen thuộc" hoặc "thân mật". Sự lặp lại của nhân vật 馴れ (NARE) nhấn mạnh ý tưởng về sự dư thừa hoặc cường điệu. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi không phù hợp hoặc không mong muốn, chẳng hạn như một người lạ tiếp cận quá nhiều hoặc một người làm việc, người hỏi quá nhiều câu hỏi cá nhân.

Viết tiếng Nhật - (馴れ馴れしい) narenareshii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (馴れ馴れしい) narenareshii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (馴れ馴れしい) narenareshii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

親しげ; 手馴れた; 手慣れた; 馴染みの; 手馴れた; 手慣れた; 手癖の良い; 手癖のある; 手際の良い; 手際のある; 慣れた; 馴れた; 馴染んだ; 慣れ親しんだ; 手慣れた; 手馴れた; 慣れっこ; 手馴れた; 手慣れた; 手癖が良い; 手癖がある; 手際が良い; 手際がある; 慣れっぽい; 慣れた感じの; 馴れ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 馴れ馴れしい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なれなれしい narenareshii

Câu ví dụ - (馴れ馴れしい) narenareshii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼は馴れ馴れしい態度を取った。

Kare wa narenarenashii taido o totta

Anh áp dụng một thái độ quen thuộc.

  • 彼 - 他 (kare)
  • は - Tópico
  • 馴れ馴れしい - Từ mượt (Từ nhật bản có nghĩa là "quen thuộc" hoặc "gần gũi" mà mang một ý nghĩa tiêu cực, như một thứ quá quen thuộc hoặc xâm phạm).
  • 態度 - 名詞 nhật bản có nghĩa là "thái độ" hoặc "hành vi"
  • を - Từ "objeto" nhằm chỉ ra túc từ trong câu
  • 取った - động từ tiếng Nhật trong quá khứ có nghĩa là "lấy" hoặc "nhận nuôi"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 馴れ馴れしい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

空っぽ

Kana: からっぽ

Romaji: karapo

Nghĩa:

trống; mơ hồ; rỗng

甘口

Kana: あまくち

Romaji: amakuchi

Nghĩa:

Hương vị ngọt ngào; sự mềm mại; xu nịnh; sự ngu ngốc.

乾燥

Kana: かんそう

Romaji: kansou

Nghĩa:

khô; khô khan; vô vị; mất nước

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Trong một gia đình quá mức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Trong một gia đình quá mức" é "(馴れ馴れしい) narenareshii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(馴れ馴れしい) narenareshii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
馴れ馴れしい