Bản dịch và Ý nghĩa của: 頬っぺた - hoppeta

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 頬っぺた (hoppeta) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hoppeta

Kana: ほっぺた

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

頬っぺた

Bản dịch / Ý nghĩa:

Ý nghĩa tiếng Anh: cheek

Giải thích và từ nguyên - (頬っぺた) hoppeta

頬っぺた (hoppeta) là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ má. Từ này bao gồm các ký tự 頬 (hoho), có nghĩa là "má" và っぺた (ppeta), là một từ tượng thanh mô tả âm thanh của một nụ hôn hoặc một cái chạm nhẹ vào má. Portanto, 頬っぺた có thể được dịch là "má mềm" hoặc "hôn má". Từ này thường được sử dụng trong các cách diễn đạt như 頬っぺたをつねる (hoppeta o tsuneru), có nghĩa là "nhéo má", và 頬っぺたをぷにぷにする (hoppeta o punipuni suru), có nghĩa là "Véo má".

Viết tiếng Nhật - (頬っぺた) hoppeta

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (頬っぺた) hoppeta:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (頬っぺた) hoppeta

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ほっぺた; 頬; ほお

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 頬っぺた

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほっぺた hoppeta

Câu ví dụ - (頬っぺた) hoppeta

Dưới đây là một số câu ví dụ:

頬っぺたが赤くなった。

Hohooppeta ga akaku natta

Má tôi đỏ mặt.

  • 頬っぺた -
  • が - Título do assunto
  • 赤く - màu đỏ
  • なった - tornou-se

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 頬っぺた sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

スタイル

Kana: スタイル

Romaji: sutairu

Nghĩa:

phong cách

Kana: かかと

Romaji: kakato

Nghĩa:

(giày) gót chân

共存

Kana: きょうそん

Romaji: kyouson

Nghĩa:

cùng tồn tại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "" é "(頬っぺた) hoppeta". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(頬っぺた) hoppeta", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.