Bản dịch và Ý nghĩa của: 共存 - kyouson

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 共存 (kyouson) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyouson

Kana: きょうそん

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

共存

Bản dịch / Ý nghĩa: cùng tồn tại

Ý nghĩa tiếng Anh: coexistence

Definição: Định nghĩa: Sự tồn tại của nhiều sinh vật và ý tưởng khác nhau mà không ảnh hưởng đến nhau.

Giải thích và từ nguyên - (共存) kyouson

存 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 共 (kyou) có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "chia sẻ" và 存 (con trai) có nghĩa là "tồn tại" hoặc "tồn tại". Cùng nhau, những Kanjis này tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "cùng tồn tại" hoặc "cùng tồn tại hòa bình". Từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các nhóm hoặc văn hóa khác nhau sống cùng nhau trong hòa hợp, mặc dù có sự khác biệt của chúng. Ý tưởng về sự cùng tồn tại có giá trị trong văn hóa Nhật Bản, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hài hòa và hợp tác giữa mọi người.

Viết tiếng Nhật - (共存) kyouson

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (共存) kyouson:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (共存) kyouson

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

共生; 共在; 共存する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 共存

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうそん kyouson

Câu ví dụ - (共存) kyouson

Dưới đây là một số câu ví dụ:

共存することが大切です。

Kyōzon suru koto ga taisetsu desu

Sự cùng tồn tại là quan trọng.

Điều quan trọng là cùng tồn tại.

  • 共存すること - kyouzon suru koto - colaboração cùng tồn tại
  • が - ga - Título do assunto
  • 大切 - quan trọng - quan trọng
  • です - desu - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 共存 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ふつ

Romaji: futsu

Nghĩa:

người Pháp

当人

Kana: とうにん

Romaji: tounin

Nghĩa:

một trong câu hỏi; người

開通

Kana: かいつう

Romaji: kaitsuu

Nghĩa:

khai mạc; Mở

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cùng tồn tại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cùng tồn tại" é "(共存) kyouson". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(共存) kyouson", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
共存