Bản dịch và Ý nghĩa của: 銀 - gin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 銀 (gin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gin
Kana: ぎん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: 1. bạc; đồng bạc; sơn bạc; 2. Tướng bạc (Shogi)
Ý nghĩa tiếng Anh: 1. silver;silver coin;silver paint; 2. silver general (shogi)
Definição: Định nghĩa: Một trong những nguyên tố kim loại. Biểu tượng trên bảng tuần hoàn là Ag.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (銀) gin
銀 (ぎん, gin) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bạc". Từ này bao gồm các ký tự, đại diện cho kim loại bạc. Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi bạc bắt đầu được sử dụng làm tiền tệ ở Nhật Bản. Kể từ đó, bạc là một kim loại có giá trị và quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, được sử dụng trong đồ trang sức, đồ gia dụng và sản xuất tiền xu. Một palavra é é thường xuyên usada em nomes de empresas, como a companhia de trem expresso "shinkansen" (新幹線), que é conhecida como "Trem-bala de prata" (銀色の新Viết tiếng Nhật - (銀) gin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (銀) gin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (銀) gin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
白金; 銀色; 銀白色; 銀色の; 銀の; 銀製の; 銀貨; 銀貨制度; 銀行; 銀行業; 銀行家; 銀行取引; 銀行預金; 銀河; 銀河系; 銀河系の; 銀河団; 銀河衝突; 銀河系外; 銀座; 銀座通り; 銀座線; 銀糸; 銀杏; 銀杏並木; 銀杏の木; 銀婚式; 銀星; 銀歯;
Các từ có chứa: 銀
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ぎんこう
Romaji: ginkou
Nghĩa:
ngân hàng
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎん gin
Câu ví dụ - (銀) gin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の銀行口座の残高は少ないです。
Watashi no ginkou kouza no zandaka wa sukunai desu
Số dư của tài khoản ngân hàng của tôi thấp.
Số dư của tài khoản ngân hàng của tôi là nhỏ.
- 私 (watashi) - Tôi
- の (no) - Giữa một cặp từ hoặc từ và mối quan hệ giữa chúng.
- 銀行 (ginkou) - Từ danh từ có nghĩa là "ngân hàng" trong tiếng Nhật.
- 口座 (kouza) - Tính từ có nghĩa là "tính" trong tiếng Nhật.
- の (no) - Giữa một cặp từ hoặc từ và mối quan hệ giữa chúng.
- 残高 (zandaka) - Tính từ có nghĩa là "cân đối" trong tiếng Nhật.
- は (wa) - Hạt cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này là "số dư".
- 少ない (sukunai) - Tính từ có nghĩa là "ít" hoặc "thấp" trong tiếng Nhật.
- です (desu) - Động từ trợ giúp chỉ ra cách nói lịch sự hoặc tôn trọng trong tiếng Nhật.
私は銀行に行きます。
Watashi wa ginkou ni ikimasu
Tôi đi đến ngân hàng.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - palavra
- 銀行 (ginkou) - ngân hàng
- に (ni) - ph1ní3Partícula chỉ mục của hành động, trong trường hợp này là "đến"
- 行きます (ikimasu) - đi
私は貴重品を銀行に預けるつもりです。
Watashi wa kichouhin wo ginkou ni azukeru tsumori desu
Tôi dự định gửi các đối tượng giá trị tiền gửi trong ngân hàng.
Tôi dự định sẽ để lại các vật có giá trị trong ngân hàng.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 貴重品 (kichouhin) - Danh từ có nghĩa là "tài sản quý giá" hoặc "đồ vật có giá trị"
- を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 銀行 (ginkou) - ngân hàng
- に (ni) - phần tử chỉ địa điểm hoặc vị trí của hành động
- 預ける (azukeru) - đặt cọc
- つもり (tsumori) - biểu lộ ý định hoặc kế hoạch làm điều gì đó
- です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou respeitosa da frase
私は銀行に預金をしました。
Watashi wa ginkou ni yokin wo shimashita
Tôi gửi tiền vào ngân hàng.
Tôi gửi ngân hàng.
- 私 - I - eu
- は - Tópico
- 銀行 - ngân hàng
- に - hạt điểm chỉ định nơi mà một điều gì đó được hướng đến
- 預金 - tính từ có nghĩa là "kho"
- を - Título do objeto que indica o objeto direto da ação
- しました - đã làm
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 銀 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "1. bạc; đồng bạc; sơn bạc; 2. Tướng bạc (Shogi)" é "(銀) gin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.