Bản dịch và Ý nghĩa của: 三味線 - samisen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 三味線 (samisen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: samisen

Kana: さみせん

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

三味線

Bản dịch / Ý nghĩa: đàn ba dây của Nhật; đàn shamisen

Ý nghĩa tiếng Anh: three-stringed Japanese guitar;shamisen

Giải thích và từ nguyên - (三味線) samisen

三味線 là một từ tiếng Nhật đề cập đến một nhạc cụ của các chuỗi truyền thống Nhật Bản được gọi là Shamisen. Từ này bao gồm ba kanjis: (san) có nghĩa là "ba", 味 (mi) có nghĩa là "hương vị" hoặc "hương vị" và 線 (sen) có nghĩa là "dòng" hoặc "dây". Cái tên Shamisen được cho là có nguồn gốc từ từ tiếng Trung Sanxian, có nghĩa là "ba chuỗi". Shamisen được chạm vào với một bảng màu gọi là Bachi và được sử dụng trong các thể loại âm nhạc Nhật Bản khác nhau, như Min'yō, Nagauta và Jiuta.

Viết tiếng Nhật - (三味線) samisen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (三味線) samisen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (三味線) samisen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

箏; 和琴; 三絃; 三味琴

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 三味線

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さみせん samisen

Câu ví dụ - (三味線) samisen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

三味線を弾くのが好きです。

Sanmisen wo hiku no ga suki desu

Tôi thích chơi đàn shamisen.

Tôi thích chơi Shamisen.

  • 三味線 - nhạc cụ Nhật Bản ba dây
  • を - Título do objeto
  • 弾く - tocar um instrumento
  • のが - hạt mang ý nghĩa thích điều gì đó
  • 好き - thích
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 三味線 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

初級

Kana: しょきゅう

Romaji: shokyuu

Nghĩa:

cấp tiểu học

天皇

Kana: すめらぎ

Romaji: sumeragi

Nghĩa:

Hoàng đế Nhật Bản

復活

Kana: ふっかつ

Romaji: fukkatsu

Nghĩa:

hồi sinh (vd nhạc kịch); sự phục hồi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đàn ba dây của Nhật; đàn shamisen" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đàn ba dây của Nhật; đàn shamisen" é "(三味線) samisen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(三味線) samisen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.