Bản dịch và Ý nghĩa của: 鉄棒 - kanabou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鉄棒 (kanabou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanabou

Kana: かなぼう

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

鉄棒

Bản dịch / Ý nghĩa: thanh sắt; Xà beng; Thanh ngang (Thể dục dụng cụ)

Ý nghĩa tiếng Anh: iron rod;crowbar;horizontal bar (gymnastics)

Definição: Định nghĩa: Loại thiết bị tập thể dục cho phép thực hành bằng cách đặt dựa vào phần trên cơ thể bằng cả hai tay và di chuyển cơ thể như một con lắc.

Giải thích và từ nguyên - (鉄棒) kanabou

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (tetsu) có nghĩa là "sắt" và 棒 (bou) có nghĩa là "gậy". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ 鉄棒 (tetsubou) có nghĩa là "thanh sắt". Từ này thường được sử dụng để chỉ một thiết bị thể dục dụng cụ Olympic, bao gồm một thanh kim loại nằm ngang được treo bởi hai thanh dọc. Các vận động viên thể dục dụng cụ sử dụng thanh để thực hiện một loạt các động tác nhào lộn như lượt, bảng cân đối và gót chân. Nguồn gốc của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản đang trong quá trình hiện đại hóa và phương Tây hóa. Tại thời điểm này, nhiều thuật ngữ kỹ thuật và khoa học đã được nhập khẩu từ phương Tây và được đưa vào từ vựng của Nhật Bản. Ví dụ, thể dục dụng cụ Olympic đã được giới thiệu tại Nhật Bản vào khoảng năm 1900, và từ được tạo ra để mô tả các thiết bị được sử dụng trong môn thể thao này.

Viết tiếng Nhật - (鉄棒) kanabou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鉄棒) kanabou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鉄棒) kanabou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

鉄環; つり輪; つりがね; てつぼう; てっぽう

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 鉄棒

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かなぼう kanabou

Câu ví dụ - (鉄棒) kanabou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

鉄棒で運動するのは楽しいです。

Tetsubou de undou suru no wa tanoshii desu

Thật thú vị khi tập thể dục với thanh sắt.

Thật thú vị khi tập luyện với một thanh ngang.

  • 鉄棒 (てつぼう) - thanh sắt
  • で - Título que indica o meio ou instrumento utilizado
  • 運動する (うんどうする) - fazer exercícios físicos
  • のは - partítulo que indica o tópico da frase
  • 楽しい (たのしい) - mergulhe1TP31Sleep, enjoyable
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 鉄棒 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

公開

Kana: こうかい

Romaji: koukai

Nghĩa:

Trình bày trước công chúng

Kana: はた

Romaji: hata

Nghĩa:

khung cửi

仕様

Kana: しよう

Romaji: shiyou

Nghĩa:

thái độ; phương pháp; nguồn; biện pháp khắc phục; thông số kỹ thuật)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thanh sắt; Xà beng; Thanh ngang (Thể dục dụng cụ)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thanh sắt; Xà beng; Thanh ngang (Thể dục dụng cụ)" é "(鉄棒) kanabou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(鉄棒) kanabou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
鉄棒