Bản dịch và Ý nghĩa của: 詰る - najiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 詰る (najiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: najiru

Kana: なじる

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n1

詰る

Bản dịch / Ý nghĩa: quở trách; kiểm duyệt; la mắng.

Ý nghĩa tiếng Anh: to rebuke;to scold;to tell off

Definição: Định nghĩa: Tôi liên tục đặt câu hỏi cho cô ấy. Tôi đẩy cô ấy vào tình thế khó khăn. Tôi cũng cảm thấy bực bội.

Giải thích và từ nguyên - (詰る) najiru

Từ tiếng Nhật 詰る (Naguru) là một động từ chuyển tiếp có nghĩa là "đánh bại" hoặc "nổi bật". Từ nguyên của từ có thể được chia thành hai phần: (tsu) và る (RI).詰 Đó là một kanji có nghĩa là "chặt chẽ" hoặc "đầy đủ" trong khi る là một hậu tố chỉ ra hình thức của một động từ trong thời điểm hiện tại. Họ cùng nhau tạo thành động từ, có thể được sử dụng để mô tả hành động đánh bại một cái gì đó chặt chẽ hoặc nhấn một cái gì đó cứng. Động từ cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả hành động của việc nhấn ai đó để làm điều gì đó hoặc để mô tả một tình huống mà ai đó chịu áp lực.

Viết tiếng Nhật - (詰る) najiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (詰る) najiru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (詰る) najiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

詰める; 追い詰める; 追い込む; 圧迫する; 窮地に追い込む; 追い詰める; 窮める; 窮屈にする; 緊張させる; 逼迫する; 締め付ける; 切迫する; 緊迫する; 緊張を高める; 緊張を強める; 緊張を引き起こす; 緊迫感を与える; 緊迫感を醸し出す; 緊迫感を漂わせる.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 詰る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なじる najiru

Câu ví dụ - (詰る) najiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 詰る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

演出

Kana: えんしゅつ

Romaji: enshutsu

Nghĩa:

Sản xuất (ví dụ: chơi); phương hướng

食う

Kana: くう

Romaji: kuu

Nghĩa:

ăn

修繕

Kana: しゅうぜん

Romaji: shuuzen

Nghĩa:

Sửa chữa; sửa chữa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quở trách; kiểm duyệt; la mắng." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quở trách; kiểm duyệt; la mắng." é "(詰る) najiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(詰る) najiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
詰る