Bản dịch và Ý nghĩa của: 血 - chi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 血 (chi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chi
Kana: ち
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: máu; liên kết
Ý nghĩa tiếng Anh: blood;consanguinity
Definição: Định nghĩa: Một chất lỏng màu đỏ chảy qua cơ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (血) chi
血 (ち, chi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "máu". Từ này được tạo thành từ một nhân vật Kanji duy nhất, được phát âm là "Chi" trong tiếng Nhật. Kanji bao gồm hai yếu tố: "máu" triệt để (血) và "Gout" triệt để (丶). Sự kết hợp của hai yếu tố này đại diện cho ý tưởng về "giọt máu". Từ được sử dụng trong các biểu thức và bối cảnh khác nhau, như liên quan đến truyền máu, phân tích máu, chấn thương và các bệnh liên quan đến máu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các thành ngữ như 血 (Chi Ga Sawagu), có nghĩa là "cảm thấy phấn khích hoặc phấn khích".Viết tiếng Nhật - (血) chi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (血) chi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (血) chi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
血液; 血液循環; 血流; 血脈; 血統; 血筋; 血縁; 血族; 血痕; 血跡
Các từ có chứa: 血
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ゆけつ
Romaji: yuketsu
Nghĩa:
truyền máu
Kana: しゅっけつ
Romaji: shukketsu
Nghĩa:
sangramento; hemorragia
Kana: こんけつ
Romaji: konketsu
Nghĩa:
đua hỗn hợp; nuôi dạy con hỗn hợp
Kana: けつあつ
Romaji: ketsuatsu
Nghĩa:
huyết áp
Kana: けつえき
Romaji: ketsueki
Nghĩa:
máu
Kana: けっかん
Romaji: kekkan
Nghĩa:
mạch máu
Các từ có cách phát âm giống nhau: ち chi
Câu ví dụ - (血) chi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
輸血が必要です。
Yuketsu ga hitsuyou desu
Truyền máu là cần thiết.
- 輸血 - truyền máu
- が - Título do assunto
- 必要 - cần thiết
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
血液は身体の中で重要な役割を果たしています。
Ketsueki wa karada no naka de juuyou na yakuwari o hatashite imasu
Máu đóng vai trò quan trọng trong cơ thể.
Máu đóng vai trò quan trọng trong cơ thể.
- 血液 (ketsueki) - máu
- 身体 (shintai) - thân hình
- 重要 (juuyou) - quan trọng
- 役割 (yakuwari) - papel/função
- 果たす (hatasu) - executar/realizar
- しています (shiteimasu) - đang làm
血管は体内の血液を運ぶ重要な役割を果たしています。
Kekkan wa tainai no ketsueki o hakobu juuyou na yakuwari o hatashite imasu
Các mạch máu đóng một vai trò quan trọng trong việc vận chuyển máu đi khắp cơ thể.
Mạch máu đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển máu trong cơ thể.
- 血管 (ketsukan) - mạch máu
- 体内 (tainai) - trong cơ thể
- 血液 (ketsueki) - máu
- 運ぶ (hakobu) - mang
- 重要な (juuyou na) - quan trọng
- 役割 (yakuwari) - papel/função
- 果たしています (hatashite imasu) - desempenhando
私は混血です。
Watashi wa konketsu desu
Tôi là một mestizo.
Tôi là một cuộc đua hỗn hợp.
- 私 - I - eu
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 混血 - từ chỉ "người lai"
- です - verbo "ser" na forma educada e polida - verbo "ser" na forma educada e polida
血は命の源です。
Chi wa inochi no minamoto desu
Máu là nguồn sống của cuộc sống.
- 血 (chi) - máu
- は (wa) - Artigo
- 命 (inochi) - đời sống
- の (no) - partícula gramatical que indica posse ou relação entre duas palavras
- 源 (minamoto) - nguồn, nguồn gốc
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
血圧を測りましょう。
Ketsuatsu wo hakarimashou
Hãy đo huyết áp.
- 血圧 - huyết áp
- を - Título do objeto
- 測り - medir - đo lường
- ましょう - fazer -> làm điều gì đó
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 血 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "máu; liên kết" é "(血) chi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![血](https://skdesu.com/nihongoimg/4188-4486/13.png)