Bản dịch và Ý nghĩa của: 血管 - kekkan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 血管 (kekkan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kekkan

Kana: けっかん

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

血管

Bản dịch / Ý nghĩa: mạch máu

Ý nghĩa tiếng Anh: blood vessel

Giải thích và từ nguyên - (血管) kekkan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mạch máu". Nó bao gồm Kanji "" các ký tự ký tự có nghĩa là "máu" và "" có nghĩa là "ống" hoặc "kênh". Từ này được hình thành bởi hai ký tự Kanji cùng nhau đại diện cho cấu trúc của hệ thống tuần hoàn của con người. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868) và được sử dụng rộng rãi trong y học hiện đại của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (血管) kekkan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (血管) kekkan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (血管) kekkan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

血管; けっかん; kekkan

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 血管

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けっかん kekkan

Câu ví dụ - (血管) kekkan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

血管は体内の血液を運ぶ重要な役割を果たしています。

Kekkan wa tainai no ketsueki o hakobu juuyou na yakuwari o hatashite imasu

Các mạch máu đóng một vai trò quan trọng trong việc vận chuyển máu đi khắp cơ thể.

Mạch máu đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển máu trong cơ thể.

  • 血管 (ketsukan) - mạch máu
  • 体内 (tainai) - trong cơ thể
  • 血液 (ketsueki) - máu
  • 運ぶ (hakobu) - mang
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 役割 (yakuwari) - papel/função
  • 果たしています (hatashite imasu) - desempenhando

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 血管 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

場面

Kana: ばめん

Romaji: bamen

Nghĩa:

bối cảnh; bối cảnh (ví dụ: từ tiểu thuyết)

彼処

Kana: あそこ

Romaji: asoko

Nghĩa:

1. (anh) ở đó; ở đó; nơi đó; 2. (X) (col) bộ phận sinh dục.

全集

Kana: ぜんしゅう

Romaji: zenshuu

Nghĩa:

Hoàn thành công việc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mạch máu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mạch máu" é "(血管) kekkan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(血管) kekkan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.