Bản dịch và Ý nghĩa của: 至って - itate
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 至って (itate) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: itate
Kana: いたって
Kiểu: trạng từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: rất; thái quá; vô cùng
Ý nghĩa tiếng Anh: very much;exceedingly;extremely
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (至って) itate
至って (いたって) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "cực kỳ", "rất" hoặc "khá". Từ này bao gồm kanjis (いた) có nghĩa là "để tiếp cận", "tiếp cận" hoặc "cực đoan" và って là một hạt chỉ ra sự nhấn mạnh hoặc cường độ. Việc đọc từ La Mã của từ này là "itatte".Viết tiếng Nhật - (至って) itate
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (至って) itate:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (至って) itate
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
極めて; 非常に; 大変; とても
Các từ có chứa: 至って
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いたって itate
Câu ví dụ - (至って) itate
Dưới đây là một số câu ví dụ:
至って普通の日です。
Atatte futsū no hi desu
Đó là một ngày rất phổ biến.
- 至って - muito
- 普通 - palavra comum
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 日 - Ngày
- です - verbo ser/estar no presente, indicando uma afirmação ou uma descrição động từ "ser/estar" trong hiện tại, chỉ một khẳng định hoặc mô tả
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 至って sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "rất; thái quá; vô cùng" é "(至って) itate". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.