Bản dịch và Ý nghĩa của: 科 - ka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 科 (ka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ka

Kana:

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Phòng; phần

Ý nghĩa tiếng Anh: department;section

Definição: Định nghĩa: Một cơ chế để giải thích và hệ thống hóa hiện tượng và yếu tố trong thế giới tự nhiên, xã hội, v.v., bằng cách sử dụng một khái niệm hoặc lý thuyết duy nhất.

Giải thích và từ nguyên - (科) ka

Từ tiếng Nhật "" bao gồm một nhân vật kanji duy nhất, có thể được đọc là "ka". Ý nghĩa của "" "là" bộ phận "hoặc" kỷ luật ", và thường được sử dụng trong bối cảnh học tập hoặc chuyên nghiệp để chỉ ra một lĩnh vực nghiên cứu hoặc công việc cụ thể. Từ nguyên của "" "có từ nhân vật Trung Quốc cũ" ", ban đầu đại diện cho một cây gậy hoặc cây gậy được sử dụng để đánh hạt gạo để tách thân ra khỏi hạt. Theo thời gian, ý nghĩa của nhân vật đã phát triển để chỉ một nhánh hoặc phân chia kiến ​​thức, và ý nghĩa này được truyền đến người Nhật khi Kanji được nhập vào ngôn ngữ. Ngày nay, "" "là một trong những kanjis phổ biến nhất trong tiếng Nhật, xuất hiện bằng các từ như" 科学 "(khoa học)," "(y học) và" "(văn học). Phát âm "KA" của anh ấy cũng được sử dụng như một tiền tố để chỉ ra chuyên môn của một chuyên gia, chẳng hạn như "" (nha sĩ) hoặc "心理" (nhà tâm lý học).

Viết tiếng Nhật - (科) ka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (科) ka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (科) ka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

学; 学問; 学術; 学科; 学部; 学課; 学習; 学研; 学園; 学校

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

亜科

Kana: あか

Romaji: aka

Nghĩa:

phụ; Phân họ

理科

Kana: りか

Romaji: rika

Nghĩa:

Khoa học

百科事典

Kana: ひゃっかじてん

Romaji: hyakkajiten

Nghĩa:

bách khoa toàn thư

百科辞典

Kana: ひゃっかじてん

Romaji: hyakkajiten

Nghĩa:

bách khoa toàn thư

内科

Kana: ないか

Romaji: naika

Nghĩa:

Phòng khám thực tế; Nội y

人文科学

Kana: じんぶんかがく

Romaji: jinbunkagaku

Nghĩa:

khoa học Xã hội; Nhân văn

耳鼻科

Kana: じびか

Romaji: jibika

Nghĩa:

Otorrinolaryngologia

小児科

Kana: しょうにか

Romaji: shounika

Nghĩa:

nhi khoa

社会科学

Kana: しゃかいかがく

Romaji: shakaikagaku

Nghĩa:

Khoa học Xã hội

自然科学

Kana: しぜんかがく

Romaji: shizenkagaku

Nghĩa:

Khoa học Tự nhiên

Các từ có cách phát âm giống nhau: か ka

Câu ví dụ - (科) ka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は内科に行きます。

Watashi wa naika ni ikimasu

Tôi đến khoa nội.

Tôi đi khám nội khoa.

  • 私 - I - eu
  • は - palavra
  • 内科 - bệnh viện
  • に - phần tử chỉ định đích của hành động, trong trường hợp này là "đến"
  • 行きます - đi

理科は面白いです。

Rika wa omoshiroi desu

Khoa học thật thú vị.

  • 理科 - significa "ciência" em japonês.
  • は - partículaânica que indica o tópico da frase, neste caso, "ciência".
  • 面白い - adjetivo que significa "interessante" ou "cativante".
  • です - động từ "ser" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc chất lượng của một cái gì đó.

歯科医は歯の健康を守るために大切な存在です。

Shikai wa ha no kenkō o mamoru tame ni taisetsu na sonzai desu

Các nha sĩ quan trọng để bảo vệ sức khỏe của răng.

Các nha sĩ rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe răng miệng.

  • 歯科医 - dentista
  • は - Título do tópico
  • 歯の健康 - saúde dental
  • を - Título do objeto direto
  • 守る - bảo vệ
  • ために - cho
  • 大切な - quan trọng
  • 存在 - sự tồn tại
  • です - động từ "ser"

教科書を読んで勉強しましょう。

Kyōkasho o yonde benkyō shimashou

Hãy đọc sách và học tập.

Hãy đọc sách và học tập.

  • 教科書 - sách giáo khoa
  • を - Título do objeto direto
  • 読んで - cách chia của động từ "đọc"
  • 勉強 - học
  • しましょう - fazer -> làm điều gì đó

小児科は子供の健康を守るために重要な科目です。

Shounika wa kodomo no kenkou wo mamoru tame ni juuyou na kamoku desu

Nhi khoa là chuyên ngành quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ nhỏ.

Nhi khoa là vấn đề quan trọng để bảo vệ sức khỏe của con bạn.

  • 小児科 - Chuyên ngành y khoa nhi khoa.
  • 子供 - đứa trẻ
  • 健康 - Chúc mừng
  • 守る - bảo vệ
  • ために - cho
  • 重要 - quan trọng
  • 科目 - disciplina
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

亜科の生物は非常に興味深いです。

Akabutsu no seibutsu wa hijō ni kyōmibukai desu

Các sinh vật trong phân họ Akabutsu rất thú vị.

Sinh vật Sarquic rất thú vị.

  • 亜科 - Subfamília
  • の - Cerimônia de posse
  • 生物 - Sinh vật
  • は - Partópico do Documento
  • 非常に - Rất
  • 興味深い - Hấp dẫn
  • です - Động từ "ser" trong hiện tại

外科手術が必要です。

Gekase shujutsu ga hitsuyou desu

Phẫu thuật là cần thiết.

  • 外科手術 - phẩu thuật tổng quát
  • が - Título do assunto
  • 必要 - cần thiết
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

教科書を買いました。

Kyōkasho o kaimashita

Tôi đã mua một cuốn sách mô phạm.

Tôi đã mua một cuốn sách.

  • 教科書 (kyoukasho) - sách giáo khoa
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 買いました (kaimashita) - Tôi đã mua

数学は私の得意科目です。

Sūgaku wa watashi no tokui kamoku desu

Toán học là môn học yêu thích của tôi.

Toán học là chuyên môn của tôi.

  • 数学 (sūgaku) - toán học
  • は (wa) - Título do tópico
  • 私 (watashi) - TÔI
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 得意 (tokui) - kỹ năng, chuyên môn
  • 科目 (kamoku) - môn học
  • です (desu) - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)

百科事典は知識を広げるために役立ちます。

Bekka jiten wa chishiki o hirogeru tame ni yakuchimashita

Bách khoa toàn thư là hữu ích để mở rộng kiến ​​thức.

  • 百科事典 - Enciclopédia
  • は - Partópico do Documento
  • 知識 - Hiểu biết
  • を - Artigo definido.
  • 広げる - Mở rộng
  • ために - Para
  • 役立ちます - Hữu ích

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

管理

Kana: かんり

Romaji: kanri

Nghĩa:

điều khiển; Quản lý (ví dụ, từ một công ty)

手際

Kana: てぎわ

Romaji: tegiwa

Nghĩa:

hiệu suất; khả năng; khéo léo

月賦

Kana: げっぷ

Romaji: gepu

Nghĩa:

trả góp hằng tháng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Phòng; phần" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Phòng; phần" é "(科) ka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(科) ka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
科