Bản dịch và Ý nghĩa của: スポーツカー - supo-tsuka-

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật スポーツカー (supo-tsuka-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: supo-tsuka-

Kana: スポーツカー

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

スポーツカー

Bản dịch / Ý nghĩa: xe thể thao

Ý nghĩa tiếng Anh: sports car

Giải thích và từ nguyên - (スポーツカー) supo-tsuka-

スポーツカー là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xe thể thao". Nó bao gồm hai chữ Hán: "スポーツ" có nghĩa là "thể thao" và "カー" là viết tắt của "ô tô". Từ này được viết bằng katakana, một trong ba hệ thống chữ viết của Nhật Bản, chủ yếu được sử dụng để viết các từ nước ngoài. Thuật ngữ "xe thể thao" được sử dụng để mô tả một loại xe hiệu suất cao, được thiết kế khí động học, công suất cao được thiết kế để mang lại trải nghiệm lái thú vị và thể thao.

Viết tiếng Nhật - (スポーツカー) supo-tsuka-

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (スポーツカー) supo-tsuka-:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (スポーツカー) supo-tsuka-

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

高級車; レーシングカー; スポーティーカー; ハイパフォーマンスカー

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: スポーツカー

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: スポーツカー supo-tsuka-

Câu ví dụ - (スポーツカー) supo-tsuka-

Dưới đây là một số câu ví dụ:

スポーツカーは速くてカッコいいです。

Supōtsukā wa hayakute kakkoi desu

Chiếc xe thể thao nhanh và ngầu.

  • スポーツカー - Đây là thuật ngữ tiếng Nhật cho "xe thể thao".
  • は - Đây là ký tự tiếng Nhật "wa", được sử dụng để chỉ định chủ đề của câu. Trong trường hợp này, "xe thể thao" là chủ đề.
  • 速くて - Đây là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "nhanh". Dấu "te" được sử dụng để kết nối các tính từ trong tiếng Nhật.
  • カッコいい - Đây là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "ngầu" hoặc "phong cách".
  • です - Đây là động từ "ser" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc chất lượng của một cái gì đó.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa スポーツカー sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

素材

Kana: そざい

Romaji: sozai

Nghĩa:

nguyên liệu thô; chủ thể

一括

Kana: いっかつ

Romaji: ikkatsu

Nghĩa:

tất cả cùng nhau; lô hàng; một mẩu; một gói; thêm tất cả lên

Kana: さつ

Romaji: satsu

Nghĩa:

ghi chú; tiền giấy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xe thể thao" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xe thể thao" é "(スポーツカー) supo-tsuka-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(スポーツカー) supo-tsuka-", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
スポーツカー