Bản dịch và Ý nghĩa của: 自然科学 - shizenkagaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自然科学 (shizenkagaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shizenkagaku

Kana: しぜんかがく

Kiểu: danh từ, danh từ

L: jlpt-n2

自然科学

Bản dịch / Ý nghĩa: Khoa học Tự nhiên

Ý nghĩa tiếng Anh: natural science

Definição: Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào hiện tượng tự nhiên và pháp luật vật lý, tìm kiếm kiến thức dựa trên quan sát khách quan và thực nghiệm.

Giải thích và từ nguyên - (自然科学) shizenkagaku

自然科学 Đó là một từ được sáng tác bằng tiếng Nhật có nghĩa là "khoa học tự nhiên". Nhân vật đầu tiên (JI) có nghĩa là "sở hữu" hoặc "bản địa", trong khi ký tự thứ hai 然 (zen) có nghĩa là "tự nhiên". Nhân vật thứ ba 科 (ka) có nghĩa là "khoa học" và nhân vật cuối cùng 学 (gaku) ​​có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "học tập". Do đó, từ hoàn chỉnh 自然科学 đề cập đến nghiên cứu về luật tự nhiên và hiện tượng chi phối vũ trụ. Đó là một lĩnh vực nghiên cứu bao gồm các ngành như vật lý, hóa học, sinh học, địa chất và thiên văn học.

Viết tiếng Nhật - (自然科学) shizenkagaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自然科学) shizenkagaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自然科学) shizenkagaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

自然学; 科学自然; 自然科学の; 自然科学的; 自然科学者

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 自然科学

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しぜんかがく shizenkagaku

Câu ví dụ - (自然科学) shizenkagaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

自然科学は私の専門分野です。

Shizen kagaku wa watashi no senmon bun'ya desu

Khoa học tự nhiên là chuyên môn của tôi.

  • 自然科学 - khoa học tự nhiên
  • は - Título do tópico
  • 私の - của tôi
  • 専門分野 - lĩnh vực chuyên môn
  • です - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 自然科学 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, danh từ

和風

Kana: わふう

Romaji: wafuu

Nghĩa:

phong cách Nhật Bản

女の人

Kana: おんなのひと

Romaji: onnanohito

Nghĩa:

đàn bà

百科辞典

Kana: ひゃっかじてん

Romaji: hyakkajiten

Nghĩa:

bách khoa toàn thư

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Khoa học Tự nhiên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Khoa học Tự nhiên" é "(自然科学) shizenkagaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(自然科学) shizenkagaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
自然科学