Bản dịch và Ý nghĩa của: 人文科学 - jinbunkagaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 人文科学 (jinbunkagaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jinbunkagaku

Kana: じんぶんかがく

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

人文科学

Bản dịch / Ý nghĩa: khoa học Xã hội; Nhân văn

Ý nghĩa tiếng Anh: social sciences;humanities

Definição: Định nghĩa: Một lĩnh vực học thuật nghiên cứu về văn hóa và tư tưởng con người, như văn học, lịch sử và triết học.

Giải thích và từ nguyên - (人文科学) jinbunkagaku

人文 科学 (Jimbunkagaku) ​​là một từ tiếng Nhật bao gồm ba ký tự Kanji: 人 (Jin) có nghĩa là "người", 文 (Bun) có nghĩa là "văn hóa" và 科学 (kagaku) ​​có nghĩa là "khoa học". Do đó, từ này có thể được dịch theo nghĩa đen là "khoa học về văn hóa con người". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản mở ra thế giới và bắt đầu áp dụng các ý tưởng và khái niệm phương Tây. Từ Jimbunkagaku được tạo ra để mô tả nghiên cứu về khoa học xã hội và con người, được coi là mới và nước ngoài vào thời điểm đó. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ một loạt các ngành học, bao gồm lịch sử, triết học, nhân chủng học, xã hội học, văn học, nghệ thuật và ngôn ngữ học. Khu vực nghiên cứu được coi là quan trọng để hiểu văn hóa và xã hội Nhật Bản, cũng như thúc đẩy sự hiểu biết liên văn hóa.

Viết tiếng Nhật - (人文科学) jinbunkagaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (人文科学) jinbunkagaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (人文科学) jinbunkagaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

人文学; 人文系; 人文領域; 人文分野

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 人文科学

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じんぶんかがく jinbunkagaku

Câu ví dụ - (人文科学) jinbunkagaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 人文科学 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

麻酔

Kana: ますい

Romaji: masui

Nghĩa:

gây tê

合成

Kana: ごうせい

Romaji: gousei

Nghĩa:

tổng hợp; thành phần; tổng hợp; tổng hợp; Trộn; Kết hợp; hợp chất

帰京

Kana: ききょう

Romaji: kikyou

Nghĩa:

Trở về Tokyo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khoa học Xã hội; Nhân văn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khoa học Xã hội; Nhân văn" é "(人文科学) jinbunkagaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(人文科学) jinbunkagaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
人文科学