Bản dịch và Ý nghĩa của: 短所 - tansho

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 短所 (tansho) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tansho

Kana: たんしょ

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

短所

Bản dịch / Ý nghĩa: khuyết điểm; điểm trừ; điểm yếu

Ý nghĩa tiếng Anh: defect;demerit;weak point

Giải thích và từ nguyên - (短所) tansho

短所 (Tansho) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự Kanji: 短 (tan) có nghĩa là "ngắn" và 所 (ngắn) có nghĩa là "địa điểm". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "khiếm khuyết" hoặc "thất bại". Từ này thường được sử dụng để mô tả các điểm yếu hoặc hạn chế của một người hoặc sự vật. Nó trái ngược với 長所 (chousho), có nghĩa là "điểm mạnh" hoặc "đức hạnh".

Viết tiếng Nhật - (短所) tansho

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (短所) tansho:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (短所) tansho

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

欠点; 弱点; 不足点

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 短所

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たんしょ tansho

Câu ví dụ - (短所) tansho

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の短所は怒りっぽいことです。

Watashi no tansho wa okorippoi koto desu

Điểm yếu của tôi là tức giận.

  • 私 - 私 (watashi)
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 短所 - danh từ có nghĩa là "lỗi" hoặc "yếu điểm"
  • は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
  • 怒りっぽい - tính từ có nghĩa là "dễ cáu kỉnh" hoặc "dễ tức giận"
  • こと - substantivo que significa "coisa" ou "fato"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 短所 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

集金

Kana: しゅうきん

Romaji: shuukin

Nghĩa:

Bộ sưu tập tiền

日帰り

Kana: ひがえり

Romaji: higaeri

Nghĩa:

chuyến đi trong ngày

工夫

Kana: くふう

Romaji: kufuu

Nghĩa:

thiết bị; cơ chế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khuyết điểm; điểm trừ; điểm yếu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khuyết điểm; điểm trừ; điểm yếu" é "(短所) tansho". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(短所) tansho", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.