Bản dịch và Ý nghĩa của: 日帰り - higaeri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 日帰り (higaeri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: higaeri

Kana: ひがえり

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

日帰り

Bản dịch / Ý nghĩa: chuyến đi trong ngày

Ý nghĩa tiếng Anh: day trip

Giải thích và từ nguyên - (日帰り) higaeri

帰り帰り là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 日 (nichi) có nghĩa là "ngày" và 帰り (kaeri) có nghĩa là "return". Cùng nhau, 日帰り (Higaeri) có nghĩa là "chuyến đi khứ hồi cùng ngày". Nó thường được sử dụng để chỉ những chuyến đi ngắn trong một ngày, chẳng hạn như các tour du lịch một ngày đến các địa điểm du lịch gần đó hoặc thăm người thân ở các thành phố lân cận.

Viết tiếng Nhật - (日帰り) higaeri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (日帰り) higaeri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (日帰り) higaeri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

帰日; 日帰; 日帰り旅行; 日帰り旅行; 日帰り観光; 日帰り温泉; 日帰りバスツアー; 日帰りツアー; 日帰り散歩; 日帰りドライブ; 日帰り旅; 日帰り観光旅行; 日帰り旅行ツアー; 日帰り旅行バスツアー; 日帰り旅行プラン.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 日帰り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひがえり higaeri

Câu ví dụ - (日帰り) higaeri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

日帰り旅行が楽しいです。

Nikkari ryokou ga tanoshii desu

Các chuyến đi trong một ngày rất thú vị.

Một chuyến đi trong ngày thật thú vị.

  • 日帰り旅行 - Chuyến đi trong ngày
  • が - Artigo sobre sujeito
  • 楽しい - Vui
  • です - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 日帰り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

其れ共

Kana: それとも

Romaji: soretomo

Nghĩa:

hoặc; hoặc cái gì đó khác

伝える

Kana: つたえる

Romaji: tsutaeru

Nghĩa:

để truyền tải; báo cáo; giao tiếp; kể; để truyền tải; để truyền tải; tuyên truyền; dạy; thừa kế

他人

Kana: あだびと

Romaji: adabito

Nghĩa:

người khác; người không liên quan; lạ lùng; không xác định

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chuyến đi trong ngày" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chuyến đi trong ngày" é "(日帰り) higaeri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(日帰り) higaeri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.