Bản dịch và Ý nghĩa của: 集金 - shuukin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 集金 (shuukin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shuukin

Kana: しゅうきん

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n2

集金

Bản dịch / Ý nghĩa: Bộ sưu tập tiền

Ý nghĩa tiếng Anh: money collection

Giải thích và từ nguyên - (集金) shuukin

(Shuukin) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (shuu) có nghĩa là "thu thập" và 金 (họ hàng) có nghĩa là "tiền". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "thu tiền" hoặc "tính tiền". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại hoặc tài chính, chẳng hạn như các công ty cần thu thập thanh toán của khách hàng hoặc các sự kiện tính phí vé.

Viết tiếng Nhật - (集金) shuukin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (集金) shuukin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (集金) shuukin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

収集; 徴収; 回収

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 集金

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅうきん shuukin

Câu ví dụ - (集金) shuukin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

集金は明日行います。

Shuukin wa ashita okonaimasu

Việc thu tiền sẽ được thực hiện vào ngày mai.

Hãy thu tiền vào ngày mai.

  • 集金 - quyên góp tiền
  • は - Título do tópico
  • 明日 - Ngày mai
  • 行います - thực hiện

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 集金 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

消去

Kana: しょうきょ

Romaji: shoukyo

Nghĩa:

loại bỏ; tắt; chết; tan chảy

目方

Kana: めかた

Romaji: mekata

Nghĩa:

peso

不安

Kana: ふあん

Romaji: fuan

Nghĩa:

sự lo lắng; bồn chồn; sự bất an; giật gân

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Bộ sưu tập tiền" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Bộ sưu tập tiền" é "(集金) shuukin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(集金) shuukin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
集金