Bản dịch và Ý nghĩa của: 留学 - ryuugaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 留学 (ryuugaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ryuugaku

Kana: りゅうがく

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

留学

Bản dịch / Ý nghĩa: học tập ở nước ngoài

Ý nghĩa tiếng Anh: studying abroad

Definição: Định nghĩa: Học ở nước ngoài có nghĩa là ở lại một quốc gia nước ngoài trong một khoảng thời gian nhất định để học tập hoặc nghiên cứu.

Giải thích và từ nguyên - (留学) ryuugaku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "du học". Từ này được tạo thành từ hai kanjis:, có nghĩa là "ở lại" hoặc "ở lại" và 学, có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "tìm hiểu". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu gửi sinh viên ra nước ngoài để tìm hiểu về công nghệ và khoa học phương Tây. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ các sinh viên Nhật Bản đi du học, cũng như sinh viên nước ngoài học tập tại Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (留学) ryuugaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (留学) ryuugaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (留学) ryuugaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

留学生; 海外留学; 留学する; 留学先; 留学費用; 留学経験; 留学準備; 留学生活; 留学申請; 留学計画; 留学先選び; 留学情報; 留学生活費; 留学生活に必要なもの; 留学生活での注意点; 留学生活でのトラブル; 留学生活でのお金の使い方; 留学生活での食事の工夫; 留学生活での住居の探し方; 留学生活での友達作

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 留学

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: りゅうがく ryuugaku

Câu ví dụ - (留学) ryuugaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は留学する予定です。

Watashi wa ryūgaku suru yotei desu

Tôi dự định du học.

Tôi dự định đi du học.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - Tópico
  • 留学 (ryuugaku) - từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "học tập ở nước ngoài"
  • する (suru) - "suru" - "làm"
  • 予定 (yotei) - Substantivo japonês que significa "plano" ou "programação" Substantivo japonês que significa "plano" ou "programação"
  • です (desu) - verbo de ligação que indica a formalidade da frase -> verbo de ligação que indica a formalidade da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 留学 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

ジャンル

Kana: ジャンル

Romaji: zyanru

Nghĩa:

thể loại

パーティー

Kana: パーティー

Romaji: pa-thi-

Nghĩa:

buổi tiệc

否定

Kana: ひてい

Romaji: hitei

Nghĩa:

từ chối; từ chối; sự từ chối

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "học tập ở nước ngoài" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "học tập ở nước ngoài" é "(留学) ryuugaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(留学) ryuugaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
留学