Bản dịch và Ý nghĩa của: ジャンル - zyanru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ジャンル (zyanru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: zyanru
Kana: ジャンル
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: thể loại
Ý nghĩa tiếng Anh: genre
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ジャンル) zyanru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giới tính". Nó bao gồm các ký tự Katakana "" và "" ", đại diện cho âm thanh" JA "và" N ", và nhân vật Kanji" ", có nghĩa là" loại "hoặc" thể loại ". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật, văn học, âm nhạc, điện ảnh và giải trí nói chung, để phân loại các tác phẩm theo đặc điểm và phong cách của chúng.Viết tiếng Nhật - (ジャンル) zyanru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ジャンル) zyanru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ジャンル) zyanru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
種類; ジャンル; カテゴリー; 分野; ジャンル分け
Các từ có chứa: ジャンル
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ジャンル zyanru
Câu ví dụ - (ジャンル) zyanru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この本のジャンルは何ですか?
Kono hon no janru wa nan desu ka?
Thể loại của cuốn sách này là gì?
- この - bằng chứng có nghĩa là "này"
- 本 - livro
- の - phần từ sở hữu chỉ ra rằng cuốn sách thuộc về ai đó hoặc cái gì đó
- ジャンル - tính từ có nghĩa là "giới tính"
- は - Tíquete que define o tópico da frase
- 何 - "What" em inglês.
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か - partícula interrogativa que indica uma pergunta
ジャズは私の好きな音楽ジャンルです。
Jazu wa watashi no sukina ongaku janru desu
Jazz là thể loại âm nhạc yêu thích của tôi.
Jazz là thể loại âm nhạc yêu thích của tôi.
- ジャズ - Nhạc jazz
- は - Partópico do Documento
- 私 - Tôi
- の - Pronome possessivo
- 好き - Sở thích, ưa thích
- な - Título do artigo
- 音楽 - Âm nhạc
- ジャンル - Giới tính
- です - là (forma polida)
歌謡は日本の伝統的な音楽ジャンルです。
Kayou wa Nihon no dentouteki na ongaku janru desu
Kayo là một thể loại âm nhạc truyền thống của Nhật Bản.
- 歌謡 - bài hát dân ca Nhật Bản
- は - Título do tópico
- 日本 - Nhật Bản
- の - Cerimônia de posse
- 伝統的な - tradicional
- 音楽 - Âm nhạc
- ジャンル - thể loại
- です - verbo ser/estar (forma educada)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ジャンル sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thể loại" é "(ジャンル) zyanru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.