Bản dịch và Ý nghĩa của: 生物 - seibutsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 生物 (seibutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: seibutsu
Kana: せいぶつ
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: Những sinh vật sống; sinh vật
Ý nghĩa tiếng Anh: living things;creature
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (生物) seibutsu
生物 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự Kanji: 生 (Tôi biết, shou) có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "sinh" và 物 (butsu, mono) có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng". Do đó, từ 生物 có thể được dịch theo nghĩa đen là "sinh sống" hoặc "đối tượng sống". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu được viết bằng các ký tự Trung Quốc (Kanji). Từ được tạo ra từ sự kết hợp của các ký tự 生 và 物, đã được sử dụng riêng biệt để chỉ các khái niệm liên quan đến cuộc sống và tự nhiên. Ngày nay, từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để chỉ những sinh vật nói chung, bao gồm thực vật, động vật và vi sinh vật. Nó cũng phổ biến để sử dụng từ 生物学 (Seibutsugaku), có nghĩa là "sinh học", nghĩa là khoa học nghiên cứu sinh vật.Viết tiếng Nhật - (生物) seibutsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (生物) seibutsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (生物) seibutsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
生き物; 生命体; 生命; 生きあい; 生存体; 生存物; 生きもの
Các từ có chứa: 生物
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: せいぶつ seibutsu
Câu ví dụ - (生物) seibutsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
人類は地球上で最も進化した生物の一つです。
Jinrui wa chikyūjō de mottomo shinka shita seibutsu no hitotsu desu
Loài người là một trong những sinh vật tiến hóa nhất trên trái đất.
- 人類 (jinrui) - con người
- は (wa) - Título do tópico
- 地球上 (chikyuu jou) - trên Trái đất
- で (de) - Título de localização
- 最も (mottomo) - o mais
- 進化した (shinka shita) - evoluído
- 生物 (seibutsu) - sinh vật
- の (no) - Cerimônia de posse
- 一つ (hitotsu) - một
- です (desu) - động từ "ser"
亜科の生物は非常に興味深いです。
Akabutsu no seibutsu wa hijō ni kyōmibukai desu
Các sinh vật trong phân họ Akabutsu rất thú vị.
Sinh vật Sarquic rất thú vị.
- 亜科 - Subfamília
- の - Cerimônia de posse
- 生物 - Sinh vật
- は - Partópico do Documento
- 非常に - Rất
- 興味深い - Hấp dẫn
- です - Động từ "ser" trong hiện tại
生物は自然界の多様性を表しています。
Seibutsu wa shizenkai no tayousei wo arawashite imasu
Chúng sinh đại diện cho sự đa dạng của tự nhiên.
Các sinh vật đại diện cho sự đa dạng của tự nhiên.
- 生物 - tồn tại sống (生き物)
- は - phần tử ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ ra chủ đề của câu
- 自然界 - thế giới tự nhiên
- の - phần tử ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ định sở hữu hoặc mối quan hệ
- 多様性 - từ tiếng Nhật có nghĩa "đa dạng"
- を - phần tử ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ ra vật thể trực tiếp trong câu
- 表しています - representar -> 代表する
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 生物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Những sinh vật sống; sinh vật" é "(生物) seibutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.