Bản dịch và Ý nghĩa của: 物体ない - mottainai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 物体ない (mottainai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mottainai

Kana: もったいない

Kiểu: Danh từ, tính từ.

L: jlpt-n2, jlpt-n1

物体ない

Bản dịch / Ý nghĩa: Rất tốt; Nhiều hơn một xứng đáng; rác thải; bất khả xâm phạm; không xứng đáng

Ý nghĩa tiếng Anh: too good;more than one deserves;wasteful;sacrilegious;unworthy of

Giải thích và từ nguyên - (物体ない) mottainai

Từ tiếng Nhật "" "được tạo thành từ hai kanjis:" "" có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng" và "" có nghĩa là "cơ thể" hoặc "hình thức", bên cạnh hiragana "" có nghĩa là " không tồn tại ở đó "hoặc" không có ". Do đó, "" "có thể được dịch là" không có đối tượng "hoặc" không có cơ thể ". Từ nguyên của kanjis được sử dụng trong từ có từ thời kỳ cũ của Nhật Bản, khi văn bản tiếng Trung được giới thiệu vào nước này. Kanji "" là một đại diện hình ảnh của một người cầm vật, trong khi Kanji "" đại diện cho một người có cánh tay và chân mở rộng. Từ "" "thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để chỉ ra sự vắng mặt của một vật thể hoặc cơ thể, như trong các thí nghiệm vật lý hoặc hóa học. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh chung hơn để chỉ ra việc thiếu một cái gì đó hữu hình hoặc cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (物体ない) mottainai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (物体ない) mottainai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (物体ない) mottainai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

物品がない; 物質がない; 物体が存在しない

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 物体ない

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もったいない mottainai

Câu ví dụ - (物体ない) mottainai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 物体ない sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Danh từ, tính từ.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Danh từ, tính từ.

忠実

Kana: ちゅうじつ

Romaji: chuujitsu

Nghĩa:

fidelidade; lealdade

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Rất tốt; Nhiều hơn một xứng đáng; rác thải; bất khả xâm phạm; không xứng đáng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Rất tốt; Nhiều hơn một xứng đáng; rác thải; bất khả xâm phạm; không xứng đáng" é "(物体ない) mottainai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(物体ない) mottainai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.