Bản dịch và Ý nghĩa của: 今朝 - kesa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 今朝 (kesa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kesa

Kana: けさ

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n5

今朝

Bản dịch / Ý nghĩa: sáng nay

Ý nghĩa tiếng Anh: this morning

Definição: Định nghĩa: A hora em que o sol nasce pela manhã.

Giải thích và từ nguyên - (今朝) kesa

Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" bây giờ "hoặc" ngày nay "và" "" có nghĩa là "buổi sáng". Họ cùng nhau tạo thành từ "" "có nghĩa là" sáng nay "hoặc" sáng nay ". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và được viết với Kanjis được nhập khẩu từ Trung Quốc. Từ "" "được tạo ra từ sự kết hợp của kanjis" 今 "và" "" để thể hiện khoảnh khắc hiện tại của buổi sáng. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng thường xuyên bằng tiếng Nhật để chỉ buổi sáng ngày nay.

Viết tiếng Nhật - (今朝) kesa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (今朝) kesa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (今朝) kesa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

今日の朝; 今日の午前; 今朝の時間; 今朝の時刻; 今朝の朝食; 今朝の出来事; 今朝のニュース; 今朝の天気; 今朝の気温; 今朝の風景; 今朝の光景; 今朝の景色; 今朝の雰囲気; 今朝の様子; 今朝の状況; 今朝の感覚; 今朝の気分; 今朝の思い出; 今朝の出来栄え; 今朝の仕事; 今朝の予定; 今朝の目覚め; 今朝

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 今朝

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けさ kesa

Câu ví dụ - (今朝) kesa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

今朝は寒かったですね。

Kesa wa samukatta desu ne

Trời lạnh sáng nay.

  • 今朝 - sáng nay
  • は - Título do tópico
  • 寒かった - Trời lạnh
  • です - verbo ser/estar (ngôn ngữ lịch sự)
  • ね - Título de confirmação
  • . - ponto final

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 今朝 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

悩み

Kana: なやみ

Romaji: nayami

Nghĩa:

Vấn đề (s); bận tâm; đau khổ; đau khổ; đau đớn; vấn đề

約束

Kana: やくそく

Romaji: yakusoku

Nghĩa:

sắp xếp; lời hứa

会合

Kana: かいごう

Romaji: kaigou

Nghĩa:

cuộc họp; hội nghị

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sáng nay" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sáng nay" é "(今朝) kesa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(今朝) kesa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
今朝