Bản dịch và Ý nghĩa của: 態勢 - taisei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 態勢 (taisei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taisei

Kana: たいせい

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n1

態勢

Bản dịch / Ý nghĩa: thái độ; điều kiện; chuẩn bị

Ý nghĩa tiếng Anh: attitude;conditions;preparations

Giải thích và từ nguyên - (態勢) taisei

(Tai-stei) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tư thế" hoặc "thái độ". Phần đầu tiên của từ, 態 (TAI), có thể được dịch là "điều kiện" hoặc "trạng thái", trong khi phần thứ hai, 勢 (tôi biết), có thể được dịch là "sức mạnh" hoặc "sức mạnh". Cùng nhau, hai phần này tạo thành ý tưởng về một tư thế hoặc thái độ phản ánh tình trạng hoặc tình trạng hiện tại của một người hoặc tình huống. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự để mô tả tư thế của một quốc gia hoặc nhóm liên quan đến một quốc gia khác. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này vẫn chưa được biết, nhưng có khả năng nó được hình thành từ sự kết hợp của các ký tự Trung Quốc được nhập khẩu vào Nhật Bản trong triều đại nhà rộng (618-907).

Viết tiếng Nhật - (態勢) taisei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (態勢) taisei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (態勢) taisei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

姿勢; 様子; 状態; 状況; 状態; 姿; 様; 姿勢; 姿態; 姿形; 姿勢; 姿勢; 姿態; 姿勢; 姿勢; 姿態; 姿勢; 姿態; 姿勢; 姿態; 姿勢; 姿勢; 姿態; 姿勢; 姿態; 姿勢; 姿勢; 姿勢; 姿態; 姿勢; 姿勢; 姿勢; 姿勢;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 態勢

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいせい taisei

Câu ví dụ - (態勢) taisei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

態勢を整える必要がある。

Taisei wo totonoeru hitsuyou ga aru

Nó là cần thiết để điều chỉnh tư thế.

Bạn cần phải sẵn sàng.

  • 態勢 - thái độ, vị trí, tư thế
  • を - Título do objeto direto
  • 整える - chỉnh sửa, điều chỉnh, chuẩn bị
  • 必要 - nhu cầu, cần thiết
  • が - Título do assunto
  • ある - existir, ter

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 態勢 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

軍服

Kana: ぐんぷく

Romaji: gunpuku

Nghĩa:

đồng phục quân đội hoặc hải quân

構想

Kana: こうそう

Romaji: kousou

Nghĩa:

phẳng; kịch bản; ý tưởng; quan niệm

発芽

Kana: はつが

Romaji: hatsuga

Nghĩa:

phát triển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thái độ; điều kiện; chuẩn bị" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thái độ; điều kiện; chuẩn bị" é "(態勢) taisei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(態勢) taisei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.