Bản dịch và Ý nghĩa của: 愛 - ai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 愛 (ai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ai
Kana: あい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: yêu
Ý nghĩa tiếng Anh: A palavra japonesa 愛 (ai) significa "amor" ou "afeição". Este kanji é composto por vários elementos que juntos simbolizam o conceito de amor profundo. Na parte superior, temos 冖 (cobertura), que pode representar a proteção ou cuidado. Abaixo dele, há o radical 心 (coração), que simboliza os sentimentos e emoções. Completando o kanji, há elementos adicionais que reforçam a ideia de um sentimento profundo e envolvente. No contexto japonês, 愛 é usado para descrever o amor romântico, o amor pela família e até mesmo o amor por atividades ou hobbies.
Definição: Định nghĩa: Sentimentos profundos e sentimentos contraditórios em relação a outros ou coisas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (愛) ai
Từ tiếng Nhật 愛 (ai) có nghĩa là "tình yêu" hoặc "tình cảm". Kanji này được tạo thành từ nhiều phần tử cùng nhau biểu thị khái niệm về tình yêu sâu đậm. Ở phần trên cùng, chúng ta có 冖 (bảo vệ), có thể đại diện cho sự bảo vệ hoặc chăm sóc. Phía dưới, có bộ phận 心 (trái tim), tượng trưng cho tình cảm và cảm xúc. Hoàn thành kanji, có các phần tử bổ sung nhấn mạnh ý tưởng về một cảm xúc sâu sắc và cuốn hút. Trong bối cảnh tiếng Nhật, 愛 được sử dụng để mô tả tình yêu lãng mạn, tình yêu gia đình và thậm chí là tình yêu đối với các hoạt động hoặc sở thích.Viết tiếng Nhật - (愛) ai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (愛) ai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (愛) ai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
恋愛; 慈愛; 愛情; 愛着; 愛護; 愛嬌; 愛憎; 愛欲; 愛慕; 愛徳; 愛敬; 愛好; 愛犬; 愛猫; 愛妻; 愛娘; 愛息; 愛威; 愛車; 愛読; 愛書; 愛国; 愛称; 愛人; 愛想; 愛嬢; 愛犬家; 愛猫家; 愛車家; 愛読家; 愛書家; 愛好家
Các từ có chứa: 愛
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: あいにく
Romaji: ainiku
Nghĩa:
thích và không thích
Kana: あいじょう
Romaji: aijyou
Nghĩa:
yêu; sự yêu mến
Kana: あいする
Romaji: aisuru
Nghĩa:
yêu
Kana: あいそ
Romaji: aiso
Nghĩa:
văn minh; nhã nhặn; khen; hòa đồng; Cảm ơn
Kana: れんあい
Romaji: renai
Nghĩa:
yêu; Tình yêu của tình yêu; niềm đam mê; cảm xúc; tình cảm
Kana: めでたい
Romaji: medetai
Nghĩa:
tốt lành
Kana: かわいい
Romaji: kawaii
Nghĩa:
xinh đẹp; dễ thương; đáng yêu; quyến rũ; Thân mến; Thân mến; Thú cưng
Kana: かわいがる
Romaji: kawaigaru
Nghĩa:
yêu; tình cảm
Kana: かわいらしい
Romaji: kawairashii
Nghĩa:
Đáng yêu; ngọt
Các từ có cách phát âm giống nhau: あい ai
Câu ví dụ - (愛) ai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
無邪気な笑顔がとても可愛いです。
Mujaki na egao ga totemo kawaii desu
Nét mặt ngây thơ rất đáng yêu.
Nụ cười hồn nhiên rất đáng yêu.
- 無邪気な - inocente, sem malícia
- 笑顔 - nụ cười
- が - Título do assunto
- とても - rất
- 可愛い - fofo, bonito
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
彼女に愛を与える。
Kanojo ni ai wo ataeru
Cho cô ấy tình yêu.
Cho cô ấy tình yêu.
- 彼女 (kanojo) - significa "nữ bạn gái" hoặc "cô ấy"
- に (ni) - um marcador que indica o destinatário da ação, neste caso "para"
- 愛 (ai) - amor
- を (wo) - um artigo que indica o objeto direto da ação, neste caso "dando amor"
- 与える (ataeru) - dar significa "cho"
愛憎は表裏一体だ。
Aizou wa hyouri ittai da
Yêu và ghét là cùng một loại tiền tệ.
- 愛憎 - tình yêu và hận thù
- は - kết nối hạt
- 表裏 - anverso e verso
- 一体 - unidade, integridade
- だ - động từ "là" trong hiện tại
赤ん坊は可愛いです。
Akachan wa kawaii desu
Em bé dễ thương.
Đứa bé dễ thương.
- 赤ん坊 - bebê - bébê
- は - Típico chủ đề, được sử dụng để chỉ đề tài của câu, trong trường hợp này là "em bé".
- 可愛い - adjetivo que significa "bonito" ou "bonitinho".
- です - verbo auxiliar que indica a forma educada e formal de afirmar algo, neste caso "é". (động từ trợ giúp chỉ dạng lịch sự và trang trọng của từ khẳng định, trong trường hợp này là "là".)
永遠に愛してる
Eien ni aishiteru
Tôi sẽ yêu em mãi mãi
Tình yêu mãi mãi
- 永遠に - Vĩnh viễn
- 愛してる - Anh yêu em
愛は世界を変える力を持っています。
Ai wa sekai wo kaeru chikara wo motte imasu
Tình yêu có sức mạnh thay đổi thế giới.
- 愛 (ai) - yêu
- は (wa) - Título do tópico
- 世界 (sekai) - mundo
- を (wo) - Título do objeto direto
- 変える (kaeru) - thay đổi
- 力 (chikara) - quyền lực
- を (wo) - Título do objeto direto
- 持っています (motteimasu) - ter
- . (ponto final) - dấu câu
情熱的な愛を持って生きる。
Jounetsuteki na ai wo motte ikiru
Sống với tình yêu nồng nàn.
Sống với tình yêu nồng nàn.
- 情熱的な - đam mê, mãnh liệt
- 愛 - yêu
- を - Título do objeto direto
- 持って - có, sở hữu
- 生きる - sống
小柄な女性はとても可愛らしいです。
Kobugara na josei wa totemo kawairashii desu
Phụ nữ nhỏ rất dễ thương.
Phụ nữ nhỏ rất dễ thương.
- 小柄な - nghĩa là "nhỏ" hoặc "thấp"
- 女性 - "mulher" significa "phụ nữ"
- は - tópico
- とても - muito
- 可愛らしい - fofa = dễ thương
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
女の子は可愛いです。
Onnanoko wa kawaii desu
Cô gái thật dễ thương.
Cô gái thật dễ thương.
- 女の子 - "menina" em japonês é "少女" (shoujo).
- は - é uma partícula que marca o tópico da frase, que neste caso é "menina".
- 可愛い - "fofa" ou "bonita" em japonês significa "かわいい" (kawaii).
- です - được hiểu là cách lịch sự để nói "là" hoặc "đang ở" trong tiếng Nhật.
可愛い猫がいます。
Kawaii neko ga imasu
Tôi có một con mèo dễ thương.
- 可愛い - adjetivo que significa "bonito" ou "bonitinho".
- 猫 - Nhật mã.
- が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- います - verbo que significa "existir" ou "estar presente".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 愛 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "yêu" é "(愛) ai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![愛](https://skdesu.com/nihongoimg/3.png)