Bản dịch và Ý nghĩa của: フライパン - huraipan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật フライパン (huraipan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: huraipan

Kana: フライパン

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

フライパン

Bản dịch / Ý nghĩa: chảo chiên; chảo

Ý nghĩa tiếng Anh: fry pan;frying pan

Giải thích và từ nguyên - (フライパン) huraipan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chảo rán" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "furai" (フライ) có nghĩa là "chiên" hoặc "rán" và "chảo" () có nghĩa là "chảo". Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, được sử dụng để viết các từ nước ngoài hoặc onomatopoeias. Nguồn gốc của từ có từ "Frypan" tiếng Anh và được giới thiệu tại Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi đất nước mở cửa để thương mại với phương Tây. Kể từ đó, từ này đã trở thành một phần của từ vựng hàng ngày của người Nhật và được sử dụng rộng rãi trong các món ăn và doanh thu quốc tế của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (フライパン) huraipan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (フライパン) huraipan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (フライパン) huraipan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

調理器具; フライヤー; フライ鍋; フライパン料理器具

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: フライパン

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: フライパン huraipan

Câu ví dụ - (フライパン) huraipan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

フライパンで卵を焼きます。

Furaipan de tamago wo yakimasu

Tôi sẽ chiên trứng trong chảo rán.

Nướng trứng trong chảo.

  • フライパン (furaipan) - cái chảo
  • で (de) - trong
  • 卵 (tamago) - trứng
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 焼きます (yakimasu) - fritar, cozinhar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa フライパン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

内訳

Kana: うちわけ

Romaji: uchiwake

Nghĩa:

các mặt hàng; phá vỡ; phân loại

無視

Kana: むし

Romaji: mushi

Nghĩa:

desconsidere; ignore

焦点

Kana: しょうてん

Romaji: shouten

Nghĩa:

tập trung; điểm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chảo chiên; chảo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chảo chiên; chảo" é "(フライパン) huraipan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(フライパン) huraipan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.