Bản dịch và Ý nghĩa của: 徐々 - sorosoro

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 徐々 (sorosoro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sorosoro

Kana: そろそろ

Kiểu: trạng từ

L: jlpt-n3

徐々

Bản dịch / Ý nghĩa: dần dần; liên tục; thầm lặng; chậm; sớm

Ý nghĩa tiếng Anh: gradually;steadily;quietly;slowly;soon

Giải thích và từ nguyên - (徐々) sorosoro

徐々 (じょじょ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "từng chút một", "dần dần" hoặc "từng chút một". Nó bao gồm chữ kanji 徐, có nghĩa là "từ từ" và 々, là một chữ tượng hình được lặp lại để biểu thị sự lặp lại của chữ kanji trước đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả một quá trình diễn ra dần dần hoặc để diễn đạt ý tưởng rằng một điều gì đó đang diễn ra chậm nhưng đều đặn.

Viết tiếng Nhật - (徐々) sorosoro

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (徐々) sorosoro:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (徐々) sorosoro

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

徐徐; 漸次; 漸進; 漸減; 漸進的に; 漸次的に; 徐行; 徐々に; 漸次的; 漸進的; 漸次的な; 漸進的な; 漸進的に; 漸次的に; 漸減的; 漸減的に; 漸進的に; 漸次的に; 徐々に; 徐々に; 徐々に; 徐々に; 徐々に; 徐々に; 徐々に; 徐々に; 徐々に; 徐々に; 徐々に; 徐々に; 徐々に; 徐

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 徐々

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

徐々に

Kana: じょじょに

Romaji: jyojyoni

Nghĩa:

chậm; từng chút một; dần dần; liên tục; thầm lặng

Các từ có cách phát âm giống nhau: そろそろ sorosoro

Câu ví dụ - (徐々) sorosoro

Dưới đây là một số câu ví dụ:

徐々に進む

shijou ni susumu

tiến dần dần.

tiến hành dần dần

  • 徐々に - dần dần
  • 進む - nâng cao

徐々に上達する。

Jojo ni jōtatsu suru

Tiến bộ dần dần.

Cải thiện dần dần.

  • 徐々に - dần dần
  • 上達する - avançar, melhorar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 徐々 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

碌に

Kana: ろくに

Romaji: rokuni

Nghĩa:

Tốt; đủ; đủ

じっと

Kana: じっと

Romaji: jito

Nghĩa:

cố định; thật chặt; kiên nhẫn; thầm lặng

一段と

Kana: いちだんと

Romaji: ichidanto

Nghĩa:

to hơn; hơn; Ngoài ra; hơn nữa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dần dần; liên tục; thầm lặng; chậm; sớm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dần dần; liên tục; thầm lặng; chậm; sớm" é "(徐々) sorosoro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(徐々) sorosoro", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
徐々