Bản dịch và Ý nghĩa của: 対等 - taitou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 対等 (taitou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: taitou
Kana: たいとう
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: tương đương
Ý nghĩa tiếng Anh: equivalent
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (対等) taitou
対等 (たいとう) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 対 (tai) có nghĩa là "đối diện" hoặc "mặt đối mặt" và 等 (tou) có nghĩa là "bằng" hoặc "tương đương". Cùng nhau, 対等 có nghĩa là "bình đẳng" hoặc "tương đương". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và ngoại giao để chỉ mối quan hệ giữa các quốc gia hoặc các tổ chức bình đẳng về quyền lực, địa vị hoặc ảnh hưởng.Viết tiếng Nhật - (対等) taitou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (対等) taitou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (対等) taitou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
同等; 等しい; 平等; 同格; 同じくらい; 同位; 同価; 同量; 等価
Các từ có chứa: 対等
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たいとう taitou
Câu ví dụ - (対等) taitou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
対等な関係を築くことが大切です。
Taitou na kankei wo kizuku koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là xây dựng mối quan hệ bình đẳng.
Điều quan trọng là phải xây dựng các mối quan hệ bình đẳng.
- 対等な - significar "giống nhau" hoặc "tương đương".
- 関係 - significa "relação" ou "conexão". → significa "quyển lợi" hoặc "kết nối".
- を - Substantivo que indica o objeto da ação.
- 築く - significa "xây dựng" hoặc "thiết lập".
- こと - danh từ chỉ một hành động hoặc sự kiện.
- が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- 大切 - significa "importante" ou "valioso".
- です - verbo "ser" na forma educada.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 対等 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tương đương" é "(対等) taitou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.