Bản dịch và Ý nghĩa của: 和 - wa
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 和 (wa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: wa
Kana: わ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Tổng; hòa hợp; hòa bình
Ý nghĩa tiếng Anh: sum;harmony;peace
Definição: Định nghĩa: Sobre japonês.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (和) wa
(WA) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hòa hợp", "hòa bình" hoặc "liên minh". Đó là một khái niệm quan trọng trong văn hóa Nhật Bản coi trọng ý tưởng làm việc cùng nhau và theo cách cân bằng để đạt được các mục tiêu chung. Từ 和 cũng được sử dụng trong nhiều tên tiếng Nhật thích hợp, chẳng hạn như Kazuhiro (和弘), có nghĩa là "sự hài hòa lớn". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi Nhật Bản áp dụng nhiều khía cạnh của văn hóa Trung Quốc, bao gồm cả văn bản Kanji. Từ 和 bao gồm hai kanji: từ thứ nhất, "" (kuchi), có nghĩa là "miệng" và thứ hai, "" (nogi), có nghĩa là "ngũ cốc". Họ cùng nhau đại diện cho ý tưởng chia sẻ thực phẩm và các cuộc trò chuyện trong một môi trường hài hòa. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng hòa hợp trong tất cả các khía cạnh của cuộc sống, bao gồm các mối quan hệ cá nhân, kinh doanh và chính trị.Viết tiếng Nhật - (和) wa
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (和) wa:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (和) wa
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
和; 和らぎ; 調和; 協調; 一致
Các từ có chứa: 和
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: わふう
Romaji: wafuu
Nghĩa:
phong cách Nhật Bản
Kana: わふく
Romaji: wafuku
Nghĩa:
Quần áo Nhật Bản
Kana: わぶん
Romaji: wabun
Nghĩa:
văn bản nhật dụng; câu tiếng nhật
Kana: わえい
Romaji: waei
Nghĩa:
nhật-anh
Kana: やわらげる
Romaji: yawarageru
Nghĩa:
trơn tru; vừa phải; để giải tỏa
Kana: ほうわ
Romaji: houwa
Nghĩa:
bão hòa
Kana: へいわ
Romaji: heiwa
Nghĩa:
hòa bình; hòa hợp
Kana: なごやか
Romaji: nagoyaka
Nghĩa:
ánh sáng; điềm tĩnh; loại; im lặng; hài hòa
Kana: ちょうわ
Romaji: chouwa
Nghĩa:
hòa hợp
Kana: ちゅうわ
Romaji: chuuwa
Nghĩa:
trung hòa; Trung hòa
Các từ có cách phát âm giống nhau: わ wa
Câu ví dụ - (和) wa
Dưới đây là một số câu ví dụ:
調和は大切な要素です。
Chouwa wa taisetsu na youso desu
Sự hài hòa là một yếu tố quan trọng.
- 調和 (chouwa) - hòa hợp
- は (wa) - Artigo
- 大切 (taisetsu) - importante, valioso
- な (na) - Artigo demonstrativo
- 要素 (yousou) - elemento, componente
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
採集は自然との調和を大切にする活動です。
Saishuu wa shizen to no chouwa wo taisetsu ni suru katsudou desu
Bộ sưu tập là một hoạt động coi trọng sự hài hòa với thiên nhiên.
- 採集 - recolha
- は - Título do tópico
- 自然 - thiên nhiên
- と - kết nối hạt
- の - Cerimônia de posse
- 調和 - hòa hợp
- を - Título do objeto direto
- 大切にする - apreciar
- 活動 - Hoạt động
- です - verbo ser (forma educada)
平和は大切なものです。
Heiwa wa taisetsu na mono desu
Hòa bình là quan trọng.
Hòa bình là quan trọng.
- 平和 (heiwa) - hòa bình
- は (wa) - partíTulo que indica o tema da frase
- 大切 (taisetsu) - importante, valioso
- な (na) - phần từ chỉ sự đuôi hậu tính từ
- もの (mono) - coisa, objeto
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
和文は美しいです。
Wabun wa utsukushii desu
Tiếng Nhật viết rất đẹp.
Tiếng Nhật thật đẹp.
- 和文 - significa "tiếng Nhật" hoặc "văn bản bằng tiếng Nhật".
- は - é uma partícula gramatical que marca o tópico da frase.
- 美しい - significa "đẹp" hoặc "xinh đẹp".
- です - é uma maneira educada de dizer "ser" ou "estar".
和英辞書はとても便利です。
Wa Ei jisho wa totemo benri desu
Một cuốn từ điển Nhật-Anh rất hữu ích.
Từ điển Nhật-Anh rất tiện lợi.
- 和英辞書 - Từ điển Nhật-Anh
- は - Partópico do Documento
- とても - Rất
- 便利 - Conveniente, útil
- です - Động từ "ser" trong hiện tại
共和国は平和で繁栄することができます。
Kyōwakoku wa heiwa de han'ei suru koto ga dekimasu
Cộng hòa có thể thịnh vượng trong hòa bình.
- 共和国 - Cộng hòa
- は - Partópico do Documento
- 平和 - Sự thanh bình
- で - Filme de conexão
- 繁栄 - Sự phồn vinh
- する - Verbo "fazer"
- こと - Substantivo abstrato
- が - Artigo sobre sujeito
- できます - Động từ "poder" trong hình thức lịch sự: có thể
争いは平和を生み出さない。
Arasoi wa heiwa o umidasanai
Cuộc đấu tranh không tạo ra hòa bình.
Cuộc chiến không tạo ra hòa bình.
- 争い (arasoi) - cuộc tranh cãi, xung đột
- は (wa) - Título do tópico
- 平和 (heiwa) - hòa bình
- を (wo) - Título do objeto direto
- 生み出さない (umidasanai) - không sản xuất, không tạo ra
争いは平和を生むことはない。
Arasoi wa heiwa o umu koto wa nai
Tranh chấp không mang lại hòa bình.
Cuộc đấu tranh không tạo ra hòa bình.
- 争い - nghĩa là "xung đột" hoặc "tranh chấp".
- は - Parte da frase que indica o tópico.
- 平和 - nghĩa là "hòa bình".
- を - partícula gramatical que indica o objeto direto da frase.
- 生む - nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản xuất".
- こと - substantivo que significa "điều" hoặc "sự thật".
- は - Parte da frase que indica o tópico.
- ない - phủ định trong tiếng Nhật, có nghĩa là "không tồn tại" hoặc "không thể".
この液体は飽和状態です。
Kono ekitai wa hōwa jōtai desu
Chất lỏng này ở trạng thái bão hòa.
Chất lỏng này đã bão hòa.
- この - indica que o que vem a seguir se refere a algo próximo ao falante, neste caso, "este"
- 液体 - substantivo que significa "líquido" 단어 "líquido"를 의미하는 명사
- は - partítulo que indica o tema da frase, neste caso, "o líquido"
- 飽和状態 - substantivo composto que significa "trạng thái bão hòa"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
和やかな雰囲気が心地よいです。
Nagoyaka na fun'iki ga kokochi yoi desu
Bầu không khí yên bình là thoải mái.
- 和やかな - nhẹ nhàng, bình tĩnh
- 雰囲気 - atmosfera, ambiente
- が - Título do assunto
- 心地よい - agradável, confortável
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 和 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Tổng; hòa hợp; hòa bình" é "(和) wa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![和](https://skdesu.com/nihongoimg/6879-7177/103.png)