Bản dịch và Ý nghĩa của: ファン - fwan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ファン (fwan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fwan

Kana: ファン

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n1

ファン

Bản dịch / Ý nghĩa: cái quạt; vui vẻ

Ý nghĩa tiếng Anh: fan;fun

Giải thích và từ nguyên - (ファン) fwan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "người hâm mộ" hoặc "người ngưỡng mộ". Nó thường được sử dụng để chỉ những người là người hâm mộ của một nghệ sĩ, ban nhạc, đội thể thao, trong số những người khác. Từ này là một phiên âm của thuật ngữ "người hâm mộ" tiếng Anh, từ đó là viết tắt của "fanatic" (fanatic). Nguồn gốc của thuật ngữ "Fanatic" xuất phát từ "Fanaticus" Latin, có nghĩa là "bị một vị thần sở hữu". Từ được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, chủ yếu được sử dụng cho các từ nước ngoài.

Viết tiếng Nhật - (ファン) fwan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ファン) fwan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ファン) fwan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ファニー; 愛好家; ファンクラブ; ファンタジー; 熱狂者; 支持者; 応援団; 崇拝者

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ファン

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ファン fwan

Câu ví dụ - (ファン) fwan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私はアニメのファンです。

Watashi wa anime no fan desu

Tôi là một người hâm mộ anime.

Tôi là một người hâm mộ anime.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
  • アニメ (anime) - từ mượn từ tiếng Anh có nghĩa là "phim hoạt hình Nhật Bản"
  • の (no) - "artigo"
  • ファン (fan) - tên của một người hâm mộ
  • です (desu) - động từ liên kết chỉ trạng thái hoặc chất lượng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ファン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

育成

Kana: いくせい

Romaji: ikusei

Nghĩa:

sự sáng tạo; đào tạo; Cẩn thận; canh tác; khuyến mãi

クリーニング

Kana: クリーニング

Romaji: kuri-ningu

Nghĩa:

làm sạch; lau khô; dịch vụ giặt ủi

山岳

Kana: さんがく

Romaji: sangaku

Nghĩa:

núi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cái quạt; vui vẻ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cái quạt; vui vẻ" é "(ファン) fwan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ファン) fwan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.