Bản dịch và Ý nghĩa của: 会合 - kaigou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 会合 (kaigou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kaigou
Kana: かいごう
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: cuộc họp; hội nghị
Ý nghĩa tiếng Anh: meeting;assembly
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (会合) kaigou
会合 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "gặp gỡ". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 会, có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "gặp gỡ", và 合, có nghĩa là "tham gia" hoặc "đoàn kết". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là 會合 và được dùng để chỉ các cuộc gặp gỡ của những người quan trọng như quý tộc và nhà cai trị. Theo thời gian, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ loại cuộc họp hoặc cuộc họp nào.Viết tiếng Nhật - (会合) kaigou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (会合) kaigou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (会合) kaigou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
集まり; ミーティング; 会議; カンファレンス
Các từ có chứa: 会合
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かいごう kaigou
Câu ví dụ - (会合) kaigou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
会合を開催しましょう。
Kaigo wo kaisai shimashou
Hãy tổ chức một cuộc họp.
- 会合 - "câu lạc bộ" hoặc "cuộc họp".
- を - Complemento direto.
- 開催 - có nghĩa là "thực hiện" hoặc "tổ chức".
- しましょう - hình thức lịch sự và tôn trọng của động từ "する" (làm).
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 会合 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cuộc họp; hội nghị" é "(会合) kaigou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.