Bản dịch và Ý nghĩa của: 約束 - yakusoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 約束 (yakusoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yakusoku

Kana: やくそく

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n4

約束

Bản dịch / Ý nghĩa: sắp xếp; lời hứa

Ý nghĩa tiếng Anh: arrangement;promise

Giải thích và từ nguyên - (約束) yakusoku

Từ tiếng Nhật 約束 (Yakusoku) bao gồm các ký tự (yaku), có nghĩa là "lời hứa" hoặc "thỏa thuận" và 束 (Soku), có nghĩa là "cà vạt" hoặc "tham gia". Do đó, Yakusoku có thể được dịch là "hứa" hoặc "thỏa thuận đã ký". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh cá nhân và chuyên nghiệp, chẳng hạn như lời hứa hôn nhân, hiệp định thương mại hoặc cam kết giữa bạn bè.

Viết tiếng Nhật - (約束) yakusoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (約束) yakusoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (約束) yakusoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

約定; 約束事; 約束する; 約束を守る; 約束を果たす; 約束を破る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 約束

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: やくそく yakusoku

Câu ví dụ - (約束) yakusoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは約束を交わしました。

Watashitachi wa yakusoku o kawashimashita

Chúng tôi trao đổi lời hứa.

Chúng tôi đã thực hiện một lời hứa.

  • 私たちは - Chúng ta
  • 約束 - Promessa
  • を - Artigo definido.
  • 交わしました - Fizemos

彼は約束を果たした。

Kare wa yakusoku o hatashita

Anh ấy đã thực hiện lời hứa của mình.

  • 彼 - pronome japonês para "ele": 彼 (kare)
  • は - Hạt tiêu thụy nói đến đề tài của câu, trong trường hợp này là "anh ta".
  • 約束 - Từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "lời hứa".
  • を - Mạo từ tiếng Nhật chỉ ngữ cảnh của câu, trong trường hợp này là "lời hứa".
  • 果たした - Từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "thực hiện".

彼は約束を破った。

Kare wa yakusoku wo yabutta

Anh đã thất hứa.

Anh ấy đã phá vỡ lời hứa của mình.

  • 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
  • は - Tópico
  • 約束 - Từ danh từ Nhật Bản có nghĩa là "lời hứa".
  • を - phần tử tiếng Nhật chỉ đối tượng trực tiếp của câu, trong trường hợp này là "promise"
  • 破った - Động từ tiếng Nhật trong quá khứ có nghĩa "đã bị phá vỡ" hoặc "đã bị xâm phạm"

彼は約束を背いた。

Kare wa yakusoku o somuita

Anh đã thất hứa.

Anh ấy đã hứa.

  • 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
  • は - partópico
  • 約束 - Từ danh từ Nhật Bản có nghĩa là "lời hứa".
  • を - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 背いた - đã phá hoặc tàn phá

「彼女との約束は無しです。」

Kanojo to no yakusoku wa nashi desu

Không có lời hứa với cô ấy.

  • 彼女との約束 - cam kết với người yêu
  • は - Título do tópico
  • 無し - không có
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 約束 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

終わり

Kana: おわり

Romaji: owari

Nghĩa:

kết thúc

意地悪

Kana: いじわる

Romaji: ijiwaru

Nghĩa:

độc hại; gắt gỏng; tàn nhẫn

盛り

Kana: さかり

Romaji: sakari

Nghĩa:

mái vòm; đỉnh cao; xuất sắc; ở trạng thái tốt nhất của ai đó

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sắp xếp; lời hứa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sắp xếp; lời hứa" é "(約束) yakusoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(約束) yakusoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.