Bản dịch và Ý nghĩa của: 去年 - kyonen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 去年 (kyonen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kyonen
Kana: きょねん
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n5
Bản dịch / Ý nghĩa: năm ngoái
Ý nghĩa tiếng Anh: last year
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (去年) kyonen
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "năm ngoái" hoặc "năm trước". Nó bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "quá khứ" hoặc "trước" và "" có nghĩa là "năm". Phát âm trong tiếng Nhật là "Kyonen".Viết tiếng Nhật - (去年) kyonen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (去年) kyonen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (去年) kyonen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
昨年; 去年度; 前年度; 前年; 前回; 前回の年; 去年の今頃; 去年の今日この頃
Các từ có chứa: 去年
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きょねん kyonen
Câu ví dụ - (去年) kyonen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
去年の夏はとても暑かったです。
Kyonen no natsu wa totemo atsukatta desu
Mùa hè vừa qua rất nóng.
Mùa hè năm ngoái rất nóng.
- 去年 - năm ngoái
- の - Cerimônia de posse
- 夏 - mùa hè
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 暑かった - nóng bức
- です - maneira educada de ser/estar
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 去年 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "năm ngoái" é "(去年) kyonen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.