Bản dịch và Ý nghĩa của: 謎謎 - nazonazo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 謎謎 (nazonazo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nazonazo

Kana: なぞなぞ

Kiểu: danh từ, danh từ

L: jlpt-n2

謎謎

Bản dịch / Ý nghĩa: charada;quebra-cabeça;enigma

Ý nghĩa tiếng Anh: riddle;puzzle;enigma

Giải thích và từ nguyên - (謎謎) nazonazo

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bí ẩn" hoặc "bí ẩn". Phần đầu tiên của từ, 謎 (Nazo), có nghĩa là "câu đố" hoặc "bí ẩn" và bao gồm các nhân vật 言 (gen), có nghĩa là "từ" hoặc "ngôn ngữ" và 内 (nai), có nghĩa là " bên trong "hoặc" bên trong ". Phần thứ hai của từ, 謎 (Nazo), là sự lặp lại của ký tự đầu tiên và được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa của từ này. Cùng nhau, đó là một biểu hiện truyền tải ý tưởng về một cái gì đó bí ẩn hoặc bí ẩn.

Viết tiếng Nhật - (謎謎) nazonazo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (謎謎) nazonazo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (謎謎) nazonazo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

謎めく; 不可解; 不明瞭; 神秘的; 謎の; 謎めいた

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 謎謎

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なぞなぞ nazonazo

Câu ví dụ - (謎謎) nazonazo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

謎謎な人生を歩む。

Nazo nazo na jinsei wo ayumu

Một cuộc sống bí ẩn bước đi.

  • 謎謎 - significa "mistério" ou "enigma" em japonês.
  • な - Página que indica adjetivos.
  • 人生 - vida
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 歩む - significa "andar" ou "percorrer" em japonês.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 謎謎 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, danh từ

茶の湯

Kana: ちゃのゆ

Romaji: chanoyu

Nghĩa:

Lễ trà

送金

Kana: そうきん

Romaji: soukin

Nghĩa:

Đang chuyển hàng; gửi tiền

先先週

Kana: せんせんしゅう

Romaji: sensenshuu

Nghĩa:

tuần trước lần cuối cùng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "charada;quebra-cabeça;enigma" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "charada;quebra-cabeça;enigma" é "(謎謎) nazonazo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(謎謎) nazonazo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.