Bản dịch và Ý nghĩa của: 沈殿 - chinden

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 沈殿 (chinden) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chinden

Kana: ちんでん

Kiểu: thực chất

L: jlpt-n1

沈殿

Bản dịch / Ý nghĩa: sự kết tủa; giảm giá

Ý nghĩa tiếng Anh: precipitation;settlement

Giải thích và từ nguyên - (沈殿) chinden

(Chinden) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (cằm) có nghĩa là chìm, chìm, lặn và 殿 (den) có nghĩa là cung điện, biệt thự, nơi cư trú. Cùng với nhau, 沈殿 (Chinden) có nghĩa là kết tủa, khử, lắng, quá trình mà các hạt rắn lắng đọng ở dưới cùng của chất lỏng. Từ này thường được sử dụng trong các quy trình hóa học và công nghiệp. Từ nguyên của từ có từ thời Trung Quốc cổ đại, nơi 沈殿 (chenden) có nghĩa giống như trong tiếng Nhật. Từ này được tích hợp vào từ vựng của Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua một quá trình hiện đại hóa và phương Tây hóa.

Viết tiếng Nhật - (沈殿) chinden

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (沈殿) chinden:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (沈殿) chinden

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

沈降; 沈澱; 沈積

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 沈殿

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちんでん chinden

Câu ví dụ - (沈殿) chinden

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 沈殿 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: とばり

Romaji: tobari

Nghĩa:

Tấm màn; Con tôm; Act (đang bị đe dọa)

味覚

Kana: みかく

Romaji: mikaku

Nghĩa:

Tôi thích; khẩu vị; vị giác

Kana: え

Romaji: e

Nghĩa:

hình ảnh; thiết kế; bức vẽ; đề cương

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự kết tủa; giảm giá" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự kết tủa; giảm giá" é "(沈殿) chinden". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(沈殿) chinden", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.