Bản dịch và Ý nghĩa của: 焦点 - shouten
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 焦点 (shouten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shouten
Kana: しょうてん
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: tập trung; điểm
Ý nghĩa tiếng Anh: focus;point
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (焦点) shouten
Từ tiếng Nhật 焦点 (しょうんん, shōten) bao gồm các ký tự 焦 (しょう, shō), có nghĩa là "đốt" hoặc "bánh mì nướng" và 点 (んん, mười), có nghĩa là "điểm" hoặc "đánh dấu ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "điểm tập trung" hoặc "điểm quan tâm". Từ này thường được sử dụng trong nhiếp ảnh, điện ảnh và các lĩnh vực khác, nơi cần phải chú ý đến một đối tượng cụ thể. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để đề cập đến một vấn đề hoặc vấn đề là trung tâm của sự chú ý hoặc thảo luận. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ edo (1603-1868), khi nó được tạo ra từ sự kết hợp của các ký tự 焦 và. Người ta tin rằng từ này ban đầu được sử dụng để tham khảo kỹ thuật đốt các điểm cụ thể trên các vật thể bằng gỗ để tạo ra một hiệu ứng trang trí. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm khái niệm tập trung và chú ý.Viết tiếng Nhật - (焦点) shouten
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (焦点) shouten:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (焦点) shouten
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
中心点; 注目点; フォーカス; 焦点点; 焦点距離
Các từ có chứa: 焦点
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうてん shouten
Câu ví dụ - (焦点) shouten
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この写真の焦点は何ですか?
Kono shashin no shōten wa nan desu ka?
Trọng tâm của bức ảnh này là gì?
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 写真 - hình ảnh
- の - Artigo
- 焦点 - điểm trọng tâm
- は - Título que indica o tema ou assunto da frase
- 何 - "What" em inglês.
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
- か - Título que indica uma pergunta
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 焦点 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tập trung; điểm" é "(焦点) shouten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.