Bản dịch và Ý nghĩa của: 内訳 - uchiwake

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 内訳 (uchiwake) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: uchiwake

Kana: うちわけ

Kiểu: thực chất

L: jlpt-n1

内訳

Bản dịch / Ý nghĩa: các mặt hàng; phá vỡ; phân loại

Ý nghĩa tiếng Anh: the items;breakdown;classification

Giải thích và từ nguyên - (内訳) uchiwake

Từ 内訳 (naikai) bao gồm hai chữ Hán: 内 (nai) có nghĩa là "bên trong" hoặc "bên trong" và 訳 (wakari) có nghĩa là "giải thích" hoặc "phân tích". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "sự cố bên trong" hoặc "phân tích chi tiết". Từ này thường được sử dụng trong kế toán hoặc tài chính để chỉ phân tích chi tiết về chi phí hoặc chi phí cho một doanh nghiệp hoặc dự án.

Viết tiếng Nhật - (内訳) uchiwake

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (内訳) uchiwake:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (内訳) uchiwake

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

内部構成; 内容の分類; 分割明細; 詳細; 詳細分類; 明細; 明細書; 明細表; 明細分類; 項目別明細; 項目別内訳; 項目別詳細; 項目別詳細分類; 項目別明細書; 項目別明細表; 項目別明細分類.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 内訳

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うちわけ uchiwake

Câu ví dụ - (内訳) uchiwake

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 内訳 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

梅干

Kana: うめぼし

Romaji: umeboshi

Nghĩa:

cắt tỉa

別々

Kana: べつべつ

Romaji: betsubetsu

Nghĩa:

riêng biệt; cá nhân

Kana: むら

Romaji: mura

Nghĩa:

Làng bản

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "các mặt hàng; phá vỡ; phân loại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "các mặt hàng; phá vỡ; phân loại" é "(内訳) uchiwake". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(内訳) uchiwake", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.