Bản dịch và Ý nghĩa của: 嫋か - shinayaka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 嫋か (shinayaka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shinayaka
Kana: しなやか
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: dễ uốn; linh hoạt; đàn hồi
Ý nghĩa tiếng Anh: supple;flexible;elastic
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (嫋か) shinayaka
嫋 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tinh tế" hoặc "mịn". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "tinh tế" hoặc "duyên dáng", và か, đó là một hậu tố cho thấy chất lượng hoặc trạng thái. Phát âm của từ này là "nioi-ka".Viết tiếng Nhật - (嫋か) shinayaka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (嫋か) shinayaka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (嫋か) shinayaka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
優美; しなやか; 柔らか; 洗練された; 上品な
Các từ có chứa: 嫋か
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しなやか shinayaka
Câu ví dụ - (嫋か) shinayaka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
嫋かな花が風に揺れる。
Noboroka na hana ga kaze ni yureru
Những bông hoa tinh tế lắc trong gió.
Những bông hoa lắc trong gió.
- 嫋かな - tinh tế, dễ thương
- 花 - hoa
- が - Título do assunto
- 風 - gió
- に - Título de destino
- 揺れる - đu đưa, dao động
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 嫋か sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "dễ uốn; linh hoạt; đàn hồi" é "(嫋か) shinayaka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.