Bản dịch và Ý nghĩa của: 実感 - jikkan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 実感 (jikkan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jikkan

Kana: じっかん

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

実感

Bản dịch / Ý nghĩa: cảm xúc (đúng thật)

Ý nghĩa tiếng Anh: feelings (actual true)

Definição: Định nghĩa: O que você experimenta e sente.

Giải thích và từ nguyên - (実感) jikkan

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự Kanji: (Jitsu) có nghĩa là "thực tế" hoặc "sự thật" và 感 (kan) có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm xúc". Cùng nhau, 実感 (Jikkan) có thể được dịch là "cảm giác thực sự" hoặc "cảm xúc chân thật". Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác trải nghiệm một cái gì đó một cách thực tế hoặc cụ thể thay vì chỉ tưởng tượng hoặc nghe nó. Ví dụ, ai đó có thể có lòng biết ơn về lòng biết ơn sau khi nhận được sự giúp đỡ từ ai đó hoặc nhận ra sau khi hoàn thành một dự án quan trọng.

Viết tiếng Nhật - (実感) jikkan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (実感) jikkan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (実感) jikkan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

実感;実際感;実際感覚;実際感受性;実感的感覚;実感的感受性;実感的感情;実感的感慨;実感的感嘆;実感的感動;実感的感謝;実感的感激;実感的感慕;実感的感懐;実感的感懐郷;実感的感懐念;実感的感懐思;実感的感懐思想;実感的感懐回想;実感的感懐追憶;実感的感懐追想;実感的感

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 実感

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じっかん jikkan

Câu ví dụ - (実感) jikkan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

実感を持って行動することが大切です。

Jikkan wo motte koudou suru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là hành động với cảm giác thực tế.

Điều quan trọng là hành động với một cảm giác thực sự.

  • 実感 - cảm giác thực, trải nghiệm cá nhân
  • を - Título do objeto
  • 持って - tendo/possuindo
  • 行動する - agir/realizar
  • こと - substantivo abstrato, indicação de ação
  • が - Título do assunto
  • 大切 - importante, valioso
  • です - động từ "ser/estar" ở hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 実感 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

落下

Kana: らっか

Romaji: raka

Nghĩa:

ngã; buông rơi; đi xuống

血圧

Kana: けつあつ

Romaji: ketsuatsu

Nghĩa:

huyết áp

通行

Kana: つうこう

Romaji: tsuukou

Nghĩa:

vé; đoạn văn (hoặc vượt qua)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cảm xúc (đúng thật)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cảm xúc (đúng thật)" é "(実感) jikkan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(実感) jikkan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
実感