Bản dịch và Ý nghĩa của: 年度 - nendo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 年度 (nendo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nendo
Kana: ねんど
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: năm; năm tài chính; năm học; thuật ngữ
Ý nghĩa tiếng Anh: year;fiscal year;school year;term
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (年度) nendo
(Nendo) là một từ tiếng Nhật đề cập đến một năm tài chính hoặc năm tài chính. Nó bao gồm các ký tự 年 (NEN), có nghĩa là "năm" và 度 (làm), có nghĩa là "mức độ" hoặc "đo lường". Từ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian khi các công ty và tổ chức Nhật Bản tính toán lợi nhuận và tổn thất của họ, và cũng được chính phủ Nhật Bản sử dụng cho các mục đích thuế. Năm tài chính tại Nhật Bản bắt đầu vào ngày 1 tháng 4 và kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm sau.Viết tiếng Nhật - (年度) nendo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (年度) nendo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (年度) nendo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
年次; 年間; 年度末; 年度初め; 年度途中
Các từ có chứa: 年度
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ねんど nendo
Câu ví dụ - (年度) nendo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
今年度の予算は増えました。
Konendo no yosan wa fuetamashita
Ngân sách năm nay đã tăng lên.
- 今年度の - Năm tài chính này
- 予算は - Ngân sách
- 増えました - Tăng lên
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 年度 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "năm; năm tài chính; năm học; thuật ngữ" é "(年度) nendo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.