Bản dịch và Ý nghĩa của: フェリー - fyeri-
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật フェリー (fyeri-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fyeri-
Kana: フェリー
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: chiếc phà
Ý nghĩa tiếng Anh: ferry
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (フェリー) fyeri-
フェリー là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phà" trong tiếng Anh, nghĩa là "balsa" hoặc "phà" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này được viết bằng katakana, một trong ba hệ thống chữ viết của Nhật Bản, chủ yếu được sử dụng cho các từ nước ngoài. Từ nguyên của từ này xuất phát từ tiếng Anh "phà", từ này lại xuất phát từ tiếng Anh cổ "ferian" có nghĩa là "vận chuyển bằng phà". Từ "phà" được dùng để mô tả một loại phương tiện giao thông đường thủy đưa người, phương tiện và hàng hóa từ nơi này đến nơi khác qua một vùng nước.Viết tiếng Nhật - (フェリー) fyeri-
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (フェリー) fyeri-:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (フェリー) fyeri-
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
フェリーボート; 船; フェリーシップ; 渡船; フェリー船; 船舶
Các từ có chứa: フェリー
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: フェリー fyeri-
Câu ví dụ - (フェリー) fyeri-
Dưới đây là một số câu ví dụ:
フェリーに乗って海を渡りたいです。
Ferii ni notte umi wo watari tai desu
Tôi muốn vượt biển trên một chuyến phà.
Tôi muốn vượt biển trên một chiếc bè.
- フェリー (ferī) - balsa
- に (ni) - Artigo indicando o alvo de uma ação
- 乗って (notte) - montando.
- 海 (umi) - mar
- を (wo) - artigo que indica o objeto direto de um verbo
- 渡りたい (wataritai) - querer atravessar
- です (desu) - educada particula
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa フェリー sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chiếc phà" é "(フェリー) fyeri-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.