Bản dịch và Ý nghĩa của: 皿 - sara
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 皿 (sara) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sara
Kana: さら
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: món ăn
Ý nghĩa tiếng Anh: plate;dish
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (皿) sara
Từ tiếng Nhật 皿 (Sara) có nghĩa là "món ăn" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được viết là "" "(sara) và có nghĩa là" bát "hoặc" tấm nông ". Từ này sau đó đã được đơn giản hóa thành "皿" (SARA) trong thời kỳ Edo (1603-1868). Từ này bao gồm các nhân vật "" "có nghĩa là" món ăn "và" "" có nghĩa là "ngày" hoặc "mặt trời". Cùng nhau, những nhân vật này đại diện cho ý tưởng về một món ăn phẳng và hình tròn như mặt trời. Từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày của Nhật Bản để chỉ các món ăn hoặc dụng cụ nhà bếp.Viết tiếng Nhật - (皿) sara
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (皿) sara:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (皿) sara
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
お皿; 盤; さら; しゃち; しゃち皿; ざら; たらい; ちゃわん; プレート; ディッシュ; plate; dish.
Các từ có chứa: 皿
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: はいさら
Romaji: haisara
Nghĩa:
gạt tàn
Các từ có cách phát âm giống nhau: さら sara
Câu ví dụ - (皿) sara
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この皿はとても美しいです。
Kono sara wa totemo utsukushii desu
Bảng này rất đẹp.
Món ăn này rất đẹp.
- この - Pronome demonstrativo que significa "này" hoặc "này đây".
- 皿 - Dish
- は - Một phần tử chủ đề chỉ ra chủ đề của câu.
- とても - Rất.
- 美しい - Tính từ có nghĩa là "đẹp" hoặc "xinh đẹp".
- です - Động từ liên kết chỉ trạng thái hoặc chất lượng của chủ thể.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 皿 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "món ăn" é "(皿) sara". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.