Bản dịch và Ý nghĩa của: 入学 - nyuugaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 入学 (nyuugaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nyuugaku

Kana: にゅうがく

Kiểu: thực chất

L: jlpt-n4, jlpt-n3

入学

Bản dịch / Ý nghĩa: vào trường hoặc trường đại học; sự đăng ký

Ý nghĩa tiếng Anh: entry to school or university;matriculation

Giải thích và từ nguyên - (入学) nyuugaku

Từ tiếng Nhật 入学 (nyūgaku) ​​được sáng tác bởi kanjis 入 (nyū) có nghĩa là "nhập" và 学 (gaku) ​​có nghĩa là "nghiên cứu". Do đó, nó đề cập đến hành động vào một tổ chức giáo dục, có thể là trường học, đại học hoặc đại học. Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong mùa đầu học, khi nhiều sinh viên vào các trường học hoặc trường đại học mới.

Viết tiếng Nhật - (入学) nyuugaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (入学) nyuugaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (入学) nyuugaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

入学; 入校; 入門; 入社

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 入学

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にゅうがく nyuugaku

Câu ví dụ - (入学) nyuugaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は来年入学する予定です。

Watashi wa rainen nyūgaku suru yotei desu

Tôi có kế hoạch vào trường vào năm tới.

Tôi dự định đăng ký vào năm tới.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
  • 来年 (rainen) - năm tới
  • 入学する (nyūgaku suru) - động từ phức hợp có nghĩa "vào trường"
  • 予定 (yotei) - plano
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade: verbo "estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 入学 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

仕事

Kana: しごと

Romaji: shigoto

Nghĩa:

công việc; nghề nghiệp; công việc

筆記

Kana: ひっき

Romaji: hiki

Nghĩa:

(ghi) ghi chép; sao chép

Kana: つぶ

Romaji: tsubu

Nghĩa:

ngũ cốc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vào trường hoặc trường đại học; sự đăng ký" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vào trường hoặc trường đại học; sự đăng ký" é "(入学) nyuugaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(入学) nyuugaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.