Bản dịch và Ý nghĩa của: 単調 - tanchou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 単調 (tanchou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tanchou
Kana: たんちょう
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: sự đơn điệu; đơn điệu; sự buồn tẻ
Ý nghĩa tiếng Anh: monotony;monotone;dullness
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (単調) tanchou
(Tanchou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đơn điệu" hoặc "tẻ nhạt". Nó bao gồm các ký tự 単 (tan), có nghĩa là "đơn giản" hoặc "độc đáo" và 調 (chou), có nghĩa là "giai điệu" hoặc "hài hòa". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc hoạt động lặp đi lặp lại và không có biến thể, hoặc để mô tả một tính cách hoặc hành vi có thể dự đoán được và không có cảm xúc. Nguồn gốc từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng có khả năng nó có nguồn gốc từ sự kết hợp của các từ Trung Quốc và tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (単調) tanchou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (単調) tanchou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (単調) tanchou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
単調度; 単調性; 単調さ; 単調な; 単調化
Các từ có chứa: 単調
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たんちょう tanchou
Câu ví dụ - (単調) tanchou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この仕事は単調でつまらないです。
Kono shigoto wa tanchō de tsumaranai desu
Công việc này đơn điệu và nhàm chán.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 仕事 - trabalho
- は - hạt chủ đề chỉ ra rằng chủ đề của câu là "công việc này"
- 単調 - tồn tại
- で - hạt phân tử chỉ điều kiện hoặc cách thức mà điều gì đó được thực hiện, trong trường hợp này, "một cách đơn điệu"
- つまらない - từ chỉ "chán ngắt" hoặc "nhạt nhẽo"
- です - động từ "là" - chỉ sự khẳng định trong câu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 単調 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự đơn điệu; đơn điệu; sự buồn tẻ" é "(単調) tanchou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.