Bản dịch và Ý nghĩa của: 崩す - kuzusu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 崩す (kuzusu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kuzusu

Kana: くずす

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n2

崩す

Bản dịch / Ý nghĩa: hủy diệt; Làm giảm xuống; thay đổi (tiền)

Ý nghĩa tiếng Anh: to destroy;to pull down;to make change (money)

Giải thích và từ nguyên - (崩す) kuzusu

崩す (くずす) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lật đổ", "phá hủy" hoặc "sụp đổ". Từ này bao gồm chữ kanji 崩 (くず) có nghĩa là "vỡ vụn" và す là trợ động từ biểu thị hành động. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, chẳng hạn như "xé tường" hoặc "phá hủy một tòa nhà". Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng, chẳng hạn như "lật đổ một lập luận" hoặc "đè bẹp một lý thuyết".

Viết tiếng Nhật - (崩す) kuzusu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (崩す) kuzusu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (崩す) kuzusu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

崩れる; 壊す; 崩れ落ちる; 倒す; 崩壊する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 崩す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くずす kuzusu

Câu ví dụ - (崩す) kuzusu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼は計画を崩すことができなかった。

Kare wa keikaku o kuzusu koto ga dekinakatta

Anh không thể hủy bỏ kế hoạch.

Anh thất bại trong việc phá vỡ kế hoạch.

  • 彼 (kare) - Ele (pronome pessoal)
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 計画 (keikaku) - Kế hoạch, dự án
  • を (wo) - Artigo definido.
  • 崩す (kuzusu) - Đánh đổ, tháo dỡ, phá hủy
  • こと (koto) - Danh từ trừu tượng, trong trường hợp này là "hành động"
  • が (ga) - Artigo sobre sujeito
  • できなかった (dekinakatta) - Không thể làm được, không thể thành công

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 崩す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

代わる代わる

Kana: かわるがわる

Romaji: kawarugawaru

Nghĩa:

luân phiên

征服

Kana: せいふく

Romaji: seifuku

Nghĩa:

sự chinh phục; khuất phục; vượt qua

追跡

Kana: ついせき

Romaji: tsuiseki

Nghĩa:

đuổi theo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hủy diệt; Làm giảm xuống; thay đổi (tiền)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hủy diệt; Làm giảm xuống; thay đổi (tiền)" é "(崩す) kuzusu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(崩す) kuzusu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.