Bạn đã bao giờ tự hỏi những gì biểu Nhật Bản mọi người sử dụng trong lớp học? Trong bài viết này chúng ta sẽ thấy một số lời chúc mừng, câu trả lời và các biểu thức mà sinh viên và giáo viên sử dụng trong lớp học bằng tiếng Nhật.
biểu thức lớp học có thể cần thiết nếu bạn sống ở Nhật Bản hay tò mò về cuộc đối thoại ở trường hoặc muốn cải thiện tiếng Nhật của bạn. Hãy làm cho bài viết như đơn giản càng tốt.
Bài viết này không chỉ là một lớp học tiếng Nhật, chúng ta sẽ nhận thấy một số vấn đề của khách hàng và văn hóa trong lớp học ở Nhật Bản, vì vậy ngay cả khi bạn không quan tâm hoặc am hiểu ngôn ngữ, bài viết này là thú vị cho bạn đọc.
Índice de Conteúdo
Bắt đầu và kết thúc bài học ở Nhật Bản
Khi bắt đầu lớp trong một phòng học Nhật Bản (cho đến trung học), mỗi học sinh đứng dậy và leans (khúc cua) để tỏ lòng tôn kính với giáo viên. Khi tiếng chuông vang, một sinh viên thiết kế sẽ tiến hành quá trình với các hướng dẫn sau đây.
Kana | Romaji | Ý nghĩa | |
1. | 起立 | Kiritsu | Thuc-day |
2. | 気をつけ | Ki các tsuke | Chú ý |
3. | 礼 | Nhà vua | Cui-dau |
4. | 着席 | Chakuseki | Ngoi-xuong |
Giáo viên thường cúi, quá, và sau đó bắt đầu lớp. Khi chuông reo lên để kết thúc bài học, các nghi lễ được lặp lại. Tùy thuộc vào khu vực, hình thức phát âm của các hướng dẫn này có thể thay đổi hoặc khác nhau.
Biểu của giáo viên tiếng Nhật
Danh sách này hiển thị một số câu thoại mà giáo viên thường nói trong lớp học.
Kana | Romaji | Ý nghĩa |
繰り返して下さい | Kurikaeshite kudasai. | Vui lòng lặp lại (sau tôi). |
気を付けてください | Ki các kudasai tsukete. | Hãy chú ý (trong cái gì đó). |
静かにして下さい | Shizuka ni shite kudasai. | Xin hãy yên tĩnh. |
宿題を出してください | Shukudai các kudasai dashite. | Hãy bàn giao bài tập về nhà của bạn. |
立ってください | Tatte kudasai. | Xin mời đứng lên. |
座ってください | Suwatte kudasai. | Vui lòng ngồi xuống. |
Ý nghĩa của một số biểu thức:
- kurikaesu có nghĩa là lặp lại
- ki o tsukeru là một biểu thức có nghĩa là "chú ý"
- Shizuka ni suru có nghĩa là "làm điều gì đó yên tĩnh" (nếu trong trường hợp này)
- dasu có nghĩa là "đặt / cất cánh"
Các cách diễn đạt khác trong TIẾNG NHẬT
Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến mà bạn có thể nói khi còn là sinh viên.
Kana | Romaji | Ý nghĩa |
トイレに行ってもいいですか | Làm thế nào bạn làm gì ở đây? | Tôi có thể đi vào nhà vệ sinh? |
水を飲んでもいいですか | Uống nước có được không? | Tôi có thể uống nước không? (Chọn đồ uống) |
はい、いいです | Hải, desu ii. | Vâng cái này rất tốt. |
いいえ、ダメです | Iie, dame desu. | Không, đây không phải là một điều tốt. |
- Ở đây, tính từ ii [良い] có nghĩa là "tốt" hoặc "OK", và DAME [ダメ] có nghĩa là "không tốt". O TTEMO [っても] nghĩa đen là "ngay cả khi tôi..."
- và ii desu ka [良いですか] có nghĩa là "Mọi việc vẫn ổn chứ?". Vì vậy, một lời yêu cầu trong tiếng Nhật luôn ở dạng "Tôi có thể...";
Và đây là một biểu hiện mà bạn sẽ nghe thấy rất nhiều:
Kana | Romaji | Ý nghĩa |
よく出来ました | Yoku dekimashita. | Làm tốt lắm (nghĩa là "bạn có thể làm tốt") |
- Cũng xem Đối tượng lớp học
Tôi hy vọng bạn thích bài viết. Nếu bạn thích nó, đừng quên bình luận và chia sẻ với bạn bè. Cảm ơn bạn rất nhiều và hẹn gặp lại lần sau.