Bản dịch và Ý nghĩa của: 鳴く - naku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鳴く (naku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: naku

Kana: なく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

鳴く

Bản dịch / Ý nghĩa: vỏ cây; tiếng rít; tạo ra âm thanh (động vật)

Ý nghĩa tiếng Anh: to bark;to purr;to make sound (animal)

Definição: Định nghĩa: Các động vật phát ra âm thanh.

Giải thích và từ nguyên - (鳴く) naku

Từ tiếng Nhật 鳴く (naku) có nghĩa là "ré lên", "hét lên" hoặc "hát" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của từ này có nguồn gốc từ Kanji, có nghĩa là "âm thanh" hoặc "tiếng ồn". Kanji bao gồm hai gốc, 鳥 (Tori) có nghĩa là "chim" và 声 (koe) có nghĩa là "giọng nói". Họ cùng nhau tạo thành Kanji, đại diện cho âm thanh mà những con chim tạo ra. Từ 鳴く thường được sử dụng để mô tả âm thanh mà động vật tạo ra, chẳng hạn như chim, chó và mèo, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả âm thanh mà mọi người tạo ra, chẳng hạn như la hét hoặc hát.

Viết tiếng Nhật - (鳴く) naku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鳴く) naku:

Conjugação verbal de 鳴く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 鳴く (naku)

  • 鳴く - Hình cơ bản
  • 鳴いて - Hình thức
  • 鳴いた - Quá khứ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鳴く) naku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

鳴る; なく; メイク; ナル

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 鳴く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なく naku

Câu ví dụ - (鳴く) naku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

小鳥が鳴く。

Kotori ga naku

Những con chim hát.

Một con chim hét lên.

  • 小鳥 - để tên là "chim nhỏ" trong tiếng Nhật.
  • が - phần tử ngữ pháp tiếng Nhật chỉ định chủ từ của câu.
  • 鳴く - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "hát" hoặc "chuột rú".

猫が鳴く。

Neko ga naku

Con mèo meo.

Một con mèo chơi.

  • 猫 - Mèo trong tiếng Nhật
  • が - Título do filme em japonês
  • 鳴く - Từ động từ "miar" trong tiếng Nhật

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 鳴く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

投げる

Kana: なげる

Romaji: nageru

Nghĩa:

chơi; đuổi học

剥く

Kana: むく

Romaji: muku

Nghĩa:

để bóc; cho da; dừng lại

広げる

Kana: ひろげる

Romaji: hirogeru

Nghĩa:

lây lan; mở rộng; mở rộng; tăng; mở rộng; mở rộng; mở ra; Mở; tháo khuôn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vỏ cây; tiếng rít; tạo ra âm thanh (động vật)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vỏ cây; tiếng rít; tạo ra âm thanh (động vật)" é "(鳴く) naku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(鳴く) naku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
鳴く