Bản dịch và Ý nghĩa của: 館 - kan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 館 (kan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kan

Kana: かん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Căn nhà; Sảnh; xây dựng; Khách sạn; nhà trọ; nhà trọ

Ý nghĩa tiếng Anh: house;hall;building;hotel;inn;guesthouse

Definição: Định nghĩa: Một tòa nhà được sử dụng để ở, triển lãm, sự kiện, văn phòng làm việc, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (館) kan

館 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tòa nhà" hoặc "biệt thự". Từ này bao gồm các ký tự 食 (ăn) và 官 (quan chức), cùng nhau tạo thành ý tưởng về một tòa nhà nơi các quan chức ăn ở và làm việc. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi Nhật Bản chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc. Vào thời điểm đó, từ 館 được dùng để chỉ tòa nhà nơi các quan chức chính phủ Trung Quốc ở trong các chuyến công du của họ. Theo thời gian, từ này đã được người Nhật sử dụng và được sử dụng để chỉ các tòa nhà nói chung. Hiện tại, từ 館 được sử dụng trong nhiều cách diễn đạt khác nhau, chẳng hạn như bảo tàng (博物館, hakubutsukan) và thư viện (図書館, toshokan).

Viết tiếng Nhật - (館) kan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (館) kan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (館) kan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

館舎; 施設; 建物; ビル; 建築物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

旅館

Kana: りょかん

Romaji: ryokan

Nghĩa:

khách sạn Nhật Bản; nhà trọ

本館

Kana: ほんかん

Romaji: honkan

Nghĩa:

tòa nhà chính

博物館

Kana: はくぶつかん

Romaji: hakubutsukan

Nghĩa:

viện bảo tàng

Kana: たち

Romaji: tachi

Nghĩa:

1. Dinh thự; lâu đài nhỏ

会館

Kana: かいかん

Romaji: kaikan

Nghĩa:

phòng họp; phòng lắp ráp

Các từ có cách phát âm giống nhau: かん kan

Câu ví dụ - (館) kan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

本館は大きな図書館です。

Honkan wa ookina toshokan desu

Thư viện chính là lớn.

Tòa nhà chính là một thư viện lớn.

  • 本館 - "Công trình chính" hoặc "toà nhà chính"
  • は - Marcação de tópico, usado para indicar o assunto da frase.
  • 大きな - tính từ có nghĩa là "lớn" hoặc "rộng rãi"
  • 図書館 - thư viện
  • です - động từ "là" trong hiện tại, được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc bản chất của một cái gì đó

博物館に行きたいです。

Hakubutsukan ni ikitai desu

Tôi muốn đi đến viện bảo tàng.

  • 博物館 (hakubutsukan) - viện bảo tàng
  • に (ni) - hạt chỉ điểm đến
  • 行きたい (ikitai) - querer ir -> muốn đi
  • です (desu) - cortês maneira de encerrar a frase

この美術館に寄贈された作品は素晴らしいです。

Kono bijutsukan ni kizon sareta sakuhin wa subarashii desu

Các tác phẩm tặng cho bảo tàng này là tuyệt vời.

Tác phẩm được tặng cho bảo tàng này thật tuyệt vời.

  • この - cho biết những điều sắp xảy ra hoặc liên quan đến người nói
  • 美術館 - Bảo tàng nghệ thuật
  • に - Título
  • 寄贈された - đã hiến
  • 作品 - công việc nghệ thuật
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 素晴らしい - Tính từ "subarashii", có nghĩa là "tuyệt vời"
  • です - động từ "desu", biểu thị cách nói lịch sự và lễ phép

この会館は美しい建物です。

Kono kaikan wa utsukushii tatemono desu

Hiệp hội này là một tòa nhà đẹp.

Hội trường này là một tòa nhà đẹp.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 会館 - "trụ sở của tổ chức" hoặc "nhà họp"
  • は - hạt đề cập chỉ đề tài của câu, trong trường hợp này là "tòa nhà này"
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • 建物 - danh từ có nghĩa là "tòa nhà" hoặc "công trình xây dựng"
  • です - verbo de ligação que indica a existência ou estado de algo, neste caso, "là một"

この美術館は素晴らしい展示をしています。

Kono bijutsukan wa subarashii tenji o shiteimasu

Bảo tàng này có một màn hình tuyệt vời.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 美術館 - Bảo tàng nghệ thuật
  • は - hạt chủ đề chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này, "bảo tàng nghệ thuật này"
  • 素晴らしい - adjetivo que significa "maravilhoso" ou "excelente"
  • 展示 - danh từ có nghĩa là "trình diễn" hoặc "triển lãm"
  • を - danh từ chỉ đối tượng của hành động, trong trường hợp này, "hiển thị/trưng bày"
  • しています - đang làm

この館はとても美しいです。

Kono yakata wa totemo utsukushii desu

Ngôi biệt thự này rất đẹp.

Hội trường này rất đẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 館 - substantivo que significa "edifício" - "tòa nhà"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • とても - muito
  • 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

この館は美しいです。

Kono yakata wa utsukushii desu

Ngôi biệt thự này thật đẹp.

Hội trường này thật đẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 館 - substantivo que significa "edifício" - "tòa nhà"
  • は - Tópico
  • 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
  • です - verbo de ligação que indica a existência ou estado de algo --> động từ liên kết chỉ sự tồn tại hoặc trạng thái của cái gì đó

図書館に行きたいです。

Toshokan ni ikitai desu

Tôi muốn đến thư viện.

Tôi muốn đến thư viện.

  • 図書館 (toshokan) - thư viện
  • に (ni) - partítulo que indica destino ou localização
  • 行きたい (ikitai) - querer ir -> muốn đi
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

旅館に泊まりたいです。

Ryokan ni tomari tai desu

Tôi muốn ở trong một ryokan.

  • 旅館 (ryokan) - địa phương truyền thống Nhật Bản
  • に (ni) - hạt từ chỉ "trong"
  • 泊まりたい (tomaritai) - động từ có nghĩa là "muốn ở lại" hoặc "muốn lưu trú"
  • です (desu) - động từ trợ giúp chỉ ra hình thức lịch sự hoặc chính thức để diễn đạt một ý kiến

私は明日図書館から本を借りる予定です。

Watashi wa ashita toshokan kara hon wo kariru yotei desu

Tôi dự định mượn một cuốn sách từ thư viện vào ngày mai.

Tôi dự định thuê một cuốn sách từ thư viện vào ngày mai.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - Marca de tópico que indica o tema da frase, neste caso, "eu"
  • 明日 (ashita) - 明日 (ashita)
  • 図書館 (toshokan) - biblioteca
  • から (kara) - título que indica a origem ou ponto de partida, neste caso, "da biblioteca"
  • 本 (hon) - livro
  • を (wo) - Artigo definido que indica o objeto da ação, neste caso, "livro"
  • 借りる (kariru) - verbo japonês que significa "emprestar" - emprestar.
  • 予定 (yotei) - Substantivo japonês que significa "plano" ou "programação" Substantivo japonês que significa "plano" ou "programação"
  • です (desu) - verbo de ligação que indica a formalidade e a cortesia na língua japonesa (tradução para o vietnamita) động từ liên kết chỉ sự trang trọng và lịch sự trong tiếng Nhật

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

腕前

Kana: うでまえ

Romaji: udemae

Nghĩa:

khả năng; khéo léo; xoa dịu

王様

Kana: おうさま

Romaji: ousama

Nghĩa:

nhà vua

人材

Kana: じんざい

Romaji: jinzai

Nghĩa:

Người đàn ông của tài năng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Căn nhà; Sảnh; xây dựng; Khách sạn; nhà trọ; nhà trọ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Căn nhà; Sảnh; xây dựng; Khách sạn; nhà trọ; nhà trọ" é "(館) kan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(館) kan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
館