Bản dịch và Ý nghĩa của: 王様 - ousama

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 王様 (ousama) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ousama

Kana: おうさま

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

王様

Bản dịch / Ý nghĩa: nhà vua

Ý nghĩa tiếng Anh: king

Giải thích và từ nguyên - (王様) ousama

王 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vua" hoặc "quốc vương". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (hoặc "hoặc") có nghĩa là "vua" và 様 (hoặc "sama") là một hậu tố danh dự được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Tòa án Hoàng gia Nhật Bản áp dụng văn hóa Trung Quốc và bắt đầu sử dụng Kanjis trong bài viết của mình. Kể từ đó, từ 王 đã được sử dụng để chỉ các vị vua và quân chủ trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (王様) ousama

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (王様) ousama:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (王様) ousama

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

君主; 大君; 大王; 主君; 王者; 王室; 王族; 皇帝; 皇太子; 皇子; 皇位; 帝王; 天子; 覇王; 領袖.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 王様

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おうさま ousama

Câu ví dụ - (王様) ousama

Dưới đây là một số câu ví dụ:

王様はとても威厳がある。

Ousama wa totemo igon ga aru

Nhà vua có rất nhiều phẩm giá.

Nhà vua rất xứng đáng.

  • 王様 - Nhà vua
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 威厳 - uy tín, quyền lực
  • が - Título do assunto
  • ある - existir, ter

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 王様 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

未定

Kana: みてい

Romaji: mitei

Nghĩa:

chưa sửa; thiếu quyết đoán; chưa giải quyết

プリント

Kana: プリント

Romaji: purinto

Nghĩa:

in ra; tờ rơi

小学生

Kana: しょうがくせい

Romaji: shougakusei

Nghĩa:

học sinh tiểu học

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhà vua" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhà vua" é "(王様) ousama". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(王様) ousama", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.