Bản dịch và Ý nghĩa của: 釣り - tsuri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 釣り (tsuri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsuri
Kana: つり
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đánh bắt cá; móc câu
Ý nghĩa tiếng Anh: fishing;angling
Definição: Định nghĩa: Câu cá là hành động bắt cá bằng cần câu hoặc lưới.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (釣り) tsuri
Từ tiếng Nhật "釣り" (tsuri) bao gồm từ kanji "釣" có nghĩa là "câu cá" và "り" là hậu tố chỉ hành động. Vì vậy, "釣り" có nghĩa là "câu cá" hoặc "câu cá". Đây là một hoạt động rất phổ biến ở Nhật Bản, cả ở nước ngọt và nước mặn, và được mọi người ở mọi lứa tuổi thực hiện. Câu cá được coi là một hình thức thư giãn và cũng là cách để kết nối với thiên nhiên. Ngoài ra, đánh bắt cá là một ngành công nghiệp quan trọng ở Nhật Bản, với nhiều người làm việc trong lĩnh vực sản xuất và bán thiết bị đánh cá, cũng như đánh bắt và chế biến cá.Viết tiếng Nhật - (釣り) tsuri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (釣り) tsuri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (釣り) tsuri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
釣り竿; 釣り道具; 釣り具; 釣り糸; 釣り場; 釣り師; 釣り人; 釣り針; 釣り船; 釣り餌.
Các từ có chứa: 釣り
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: つりあう
Romaji: tsuriau
Nghĩa:
THĂNG BẰNG; hòa thuận; cho phù hợp với
Các từ có cách phát âm giống nhau: つり tsuri
Câu ví dụ - (釣り) tsuri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
釣りに行きたいです。
Tsuri ni ikitai desu
Tôi muốn đi câu cá.
Tôi muốn đi câu cá.
- 釣り (tsuri) - pescaria
- に (ni) - ph1VPihat mắc hoặc đích của hành động
- 行きたい (ikitai) - querer ir -> muốn đi
- です (desu) - cortês maneira de encerrar a frase
釣りをするのが好きです。
Tsuri wo suru no ga suki desu
Tôi thích câu cá.
- 釣り (tsuri) - pescaria
- を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- する (suru) - làm
- のが (no ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
価格と品質が釣り合う商品を探しています。
Kakaku to hinshitsu ga tsuriau shouhin wo sagashiteimasu
Tôi đang tìm kiếm một sản phẩm mà giá cả và chất lượng được cân bằng.
Tôi đang tìm kiếm một sản phẩm mà giá cả và chất lượng được cân bằng.
- 価格 - (giá)
- と - (e)
- 品質 - (qualidade) -> (chất lượng)
- が - Artigo definido
- 釣り合う - equilibrar
- 商品 - (sản phẩm)
- を - Título do objeto direto
- 探しています - (tìm kiếm)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 釣り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đánh bắt cá; móc câu" é "(釣り) tsuri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.