Bản dịch và Ý nghĩa của: 設立 - setsuritsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 設立 (setsuritsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: setsuritsu

Kana: せつりつ

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

設立

Bản dịch / Ý nghĩa: thành lập; sự thành lập; tổ chức

Ý nghĩa tiếng Anh: establishment;foundation;institution

Giải thích và từ nguyên - (設立) setsuritsu

Từ tiếng Nhật 設立 (seturitsu) được tạo thành từ hai kanjis: 設 (nếu) có nghĩa là "thiết lập" và 立 (ritsu) có nghĩa là "sáng lập". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "thành lập" hoặc "nền tảng". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến việc thành lập một tổ chức, công ty, tổ chức hoặc bất kỳ thực thể chính thức nào khác. Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi chính phủ Nhật Bản bắt đầu thành lập các thể chế chính thức để cai trị đất nước. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để đề cập đến việc tạo ra bất kỳ loại tổ chức chính thức nào.

Viết tiếng Nhật - (設立) setsuritsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (設立) setsuritsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (設立) setsuritsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

創立; 創設; 立ち上げ; 立案; 立設

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 設立

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せつりつ setsuritsu

Câu ví dụ - (設立) setsuritsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

設立された会社は成功しました。

Sekiritsu sareta kaisha wa seikou shimashita

Công ty được thành lập đã thành công.

Công ty thành lập đã thành công.

  • 設立された - ṭrvâṣânề 否 (estabelecer) trong quá khứ và bị động
  • 会社 - empresa - công ty
  • は - Título do tópico
  • 成功しました - verbo 成功 (sucesso) no passado e educado verbo 成功 (thành công) no passado e educado

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 設立 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

スカーフ

Kana: スカーフ

Romaji: suka-hu

Nghĩa:

khăn quàng cổ

必要

Kana: ひつよう

Romaji: hitsuyou

Nghĩa:

cần thiết; thiết yếu; cần thiết

日中

Kana: にっちゅう

Romaji: nichuu

Nghĩa:

Ban ngày; tiếng Nhật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thành lập; sự thành lập; tổ chức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thành lập; sự thành lập; tổ chức" é "(設立) setsuritsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(設立) setsuritsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.